ỨNG DỤNG:
- Dùng trong công nghệ chế biến sữa bột, tinh bột, bột ngũ cốc.
- Công nghệ nhôm, mạ nhô, ti tan, ma nhê, lưu huỳnh, than, keo Epoxy
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:
CẤU TRÚC GIẢM THIỂU TÁC HẠI NỔ DO BỤI: Máy hút bụi MSD sử dụng sử dụng công nghệ chống tĩnh điện cho bộ lọc và hệ thống giũ bụi bằng tay chống lại và giảm thiểu khả năng cháy nổ của bụi. MSD còn sử dụng động cơ chống cháy nổ và hộp điều khiển chống cháy nổ.
HỘP ĐIỀU KHIỂN: Sử dụng gioăng kín chống tia lửa phát sinh làm cháy, nổ bụi.
VAN CHỐNG LỬA NGƯỢC: Trong trường hợp bụi bị cháy, nổ, van chống lửa ngược ngăn không cho lửa chạy theo hệ thống ống hút, đẩm bảo an toàn cho công nhân.
LỖ KHUẾCH TÁN NĂNG LƯỢNG NỔ: Trong trường hợp bụi cháy nổ, năng lượng từ vụi nổ sẽ được dẫn theo các lỗ này ra phía sau và phía trên máy, giảm sức công phá của vụ nổ, bảo vệ chống làm hỏng phần thân máy.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
Thông số
|
MSD 100
|
MSD 200
|
MSD 300
|
MSD 500
|
MSD 750
|
MSD 1000
|
MSD 1500
|
Điện áp
|
220V 1p 220/380V 3p 50Hz
|
220/380V 3p 50Hz
|
Quạt
|
Dung lượng (m3/phút)
|
0
|
7
|
13
|
0
|
20
|
35
|
0
|
35
|
55
|
0
|
55
|
65
|
0
|
70
|
120
|
0
|
90
|
130
|
0
|
130
|
180
|
Áp suất hút (mmAq)
|
180
|
160
|
75
|
210
|
180
|
110
|
210
|
190
|
120
|
250
|
230
|
150
|
270
|
230
|
150
|
280
|
230
|
160
|
280
|
240
|
160
|
Công suất motor (kW)
|
0.75
|
1.5
|
2.2
|
3.7
|
5.5
|
3.7 x 2
|
5.5 x 2
|
Túi lọc
|
Khích thước (RxD)
|
420x600
|
640x650
|
Số lượng túi
|
7
|
14
|
15
|
20
|
30
|
40
|
50
|
Diện tích (m2)
|
3.6
|
7.1
|
12.5
|
16.7
|
25
|
33
|
42.5
|
Chất liệu
|
Vải dệt Polyester chống tĩnh điện
|
Giũ bụi
|
Bằng tay / Motor rung
|
Kích thước
|
Rộng
|
520
|
620
|
750
|
750
|
1,200
|
1,500
|
1,800
|
Sâu
|
520
|
620
|
750
|
750
|
750
|
750
|
850
|
Cao
|
1,260
|
1,380
|
1,577
|
1,577
|
1,747
|
1,587
|
1,747
|
Cửa hút (Ф)
|
150
|
200
|
250
|
250
|
300
|
350
|
400
|
Cửa xả (Ф)
|
150
|
200
|
300
|
300
|
350
|
400
|
450
|
Thùng chứa bụi (l)
|
16
|
23
|
65
|
65
|
100
|
130
|
130
|
Trọng lượng (kg)
|
115
|
150
|
190
|
220
|
380
|
430
|
480
|