Cập nhật : 07/05/2013 3:46:15 CH
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
Đặc tính
MODEL
ĐƠN VỊ
HD25E907)
Trọng lượng nâng
kg
2500
Tâm tải
mm
500
Nhiên liệu
Dầu diesel
Phương thức điều khiển
Ngồi lái
Loại lốp ( C=Đặc , P= Hơi)
P
Kích thước
Độ cao nâng lớn nhất
3000
Kích thước càng xe(DXRXC)
40x122x1070
Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất)
240~1100
Góc nghiêng của giá (trước sau)
deg
612
Kích thước bên ngoài
Dài
3652
Rộng
1200
Chiều cao tối thiểu của giá nâng
2040
Chiều cao đến nóc giá
2140
Khoảng cách từ ghế ngồi đến nóc giá
1000
Chiều rộng tối thiểu đường đi
2000
Bán kính ngoài góc quay nhỏ nhất
2280
Tính năng
Tốc độ
Vận hành lớn nhất (không tải)
km/h
19.5
Nâng (có tải)
mm/s
480
Hạ (có tải)
500/480
Lực kéo (có tải,tốc độ 1.6km/h)
N
13000
Độ leo dốc (cỏ tải, tốc độ 1.6km/h)
%
25
Tự trọng (không tải)
3780
Khung xe
Bánh xe
Số lượng (trướcsau)
22
Bánh trước
7.00-12-12PR
Bánh sau
6.00-9-10PR
Khoảng cách trục
1625
Khoảng cách lốp
Lốp trước
960
Lốp sau
980
Phanh
Khi lái
Phanh chân
Khi dừng
Cơ
Khoảng cách đất nhỏ nhất
120
Hệ thống động cơ
Ăc quy
Điện áp/dung lượng
v/Ah
12-70
Động cơ
Model
HYUNDAI AG44
Công suất định mức
ps/rpm
47/2400
Mômen xoắn tối đa
kg.m/rpm
13.7/1600
Số thì động cơ/ số xilanh/dung tích
L
4/4/2.607
Hộp số
Loại vận hành
Số tự động
Số tiến/lùi
11
Sản phẩm cùng loại