Cập nhật : 07/05/2013 3:51:22 CH
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
Đặc tính
MODEL
ĐƠN VỊ
HB25E(07)
Trọng lượng nâng
kg
2500
Tâm tải
mm
500
Kích thước
Độ cao nâng lớn nhất
3000
Kích thước càng xe(DXRXC)
40x1200x1070
Khoảng cách giữa 2 càng(nhỏ nhât~lớn nhất)
240~1100
Góc nghiêng của giá (trước sau)
deg
612
Kích thước bên ngoài
Dài
3400
Rộng
1200
Chiều cao tối thiểu của giá nâng
2060
Chiều cao đến nóc giá
2200
Bán kính ngoài góc quay nhỏ nhất
2020
Tính năng
Tốc độ
Vận hành lớn nhất (không tải)
km/h
12
Nâng (có tải)
mm/s
300
Độ leo dốc (cỏ tải, tốc độ 1.6km/h)
%
15
Tự trọng (không tải)
4290
Khung xe
Bánh
Bánh trước
7.00-12-12PR
Bánh sau
18*7-8-14PR
Khoảng cách trục
1420
Khoảng cách lốp
Lốp trước
960
Lốp sau
980
Khoảng cách đất nhỏ nhất
120
Động cơ
Ăc quy
Điện áp/dung lượng
v/Ah
48/715
Bộ sạc
Nguồn điện
VAC
380V
Phương thức
Tự động
Sản phẩm cùng loại