Cập nhật : 24/06/2013 10:55:13 SA
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
Model
Đơn vị
ST50A
ST80AWW
ST98A
ST98AWN
STW38A
STW65A
Tải trọng nâng
kg
500
800
980
380
650
Hành trình nâng
A (mm)
1,500
2,420
Chiều cao nâng thấp nhất
B (mm)
90
Chiều cao nâng cao nhất
C (mm)
1,590
2,510
Chiều cao toàn xe
D (mm)
1,969
1,967
1,708
1,734
Chiều cao lớn nhất của xe khi nâng
D' (mm)
2,923
2,949
Chiều rộng toàn xe
E (mm)
757
1,400
876
941
760
Chiều dài toàn xe
F (mm)
1,509
2,016
1,816
1,501
Chiều rộng tối đa của càng nâng
H (mm)
600
726
Chiều rộng nhỏ nhất của càng nâng
I (mm)
232
276
Chiều dài của càng nâng
G (mm)
Chiều rộng của một bản càng nâng
J (mm)
110
125
Khoảng cách từ tâm bánh nhỏ đến mũi càng
K (mm)
69
187
Tâm tải trọng
L (mm)
300
400
Khoảng cách phía ngoài giữa hai chân càng chịu lực
mm
580
700
900
Khoảng cách phía trong giữa hai chân càng chịu lực
1,200
Kích thước bánh nhỏ (đường kính x độ rộng bánh)
70 x 73
Kích thước bánh lớn
150 x 42
180 x 50
200 x 42
Kích thước bánh lái (đường kính x độ rộng bánh)
220 x 70
Công suất mô-tơ nâng
Kw
0.7
0.9
Công suất mô-tơ di chuyển
0.4
Bánh kính quay xe nhỏ nhất
0 (mm)
1,076
1,641
1,287
1,336
1,083
Điện áp/ dung lượng của ắc quy/ 5 giờ
V/ Ah/ h
12/ 64/ 5
12/ 92/ 5
12/ 100/ 5
Thời gian nâng khi sạc đầy và đủ tải
mm/giây
22
35
30
Tốc độ hạ
Tự điều chỉnh
Tốc độ di chuyển khi không tải
Km/h
2.7
Tốc độ di chuyển khi đủ tải
2.2
Tự trọng của xe
209
364
338
348
258
375
Sản phẩm cùng loại