Tivi CX520 được trang bị bộ xử lý hình ảnh vượt trội cho chất lượng
hình ảnh tuyệt vời, chiếc Tivi còn là một kho tàng nghệ thuật khi được
trang bị tính năng Sony Internet Tivi và BRAVIA Internet Video cho phép
xem nội dung trực tuyến trên Internet.
-
Hình ảnh chất lương cao Full HD 1080 với đèn nền CCFL
-
Hội thoại trực tuyến với Skype™ sẵn sàng (cần trang bị thêm camera CMU-BR100)
-
Xem phim, tin tức trực tuyến với tính năng BRAVIA Internet Video và BRAVIA Internet Widgets
-
Kết nối mạng không dây và Wi-fi trực tiếp (cần trang bị thêm Wi-fi UWA-BR100)
-
Bộ xử lý hình ảnh vượt trội X-Reality™
-
Công nghệ tái tạo màu sắc trung thực Live Colour™ với nâng cao độ tương phản tiên tiến
-
Độ lớn màn hình LCD |
32" (81cm), 16:9 |
Hệ TV |
Kỹ thuật số: DVB-T
Analog: B/G, D/K, I, L, M |
Hệ màu |
NTSC 3.58, NTSC 4.43, PAL, SECAM |
Tín hiệu Video |
480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/50p, 720/60p,
1080/50i, 1080/60i, 1080/24p (HDMI™ only), 1080/50p (HDMI™ / Component),
1080/60p (HDMI™ / Component) |
Độ phân giải |
Full HD 1080 (1920 x 1080) |
Xử lý hình ảnh |
Công nghệ xử lý hình ảnh vượt trội X-Reality |
Live Colour™ (màu sắc sống động) |
Có |
Làm rõ nét hình ảnh thông minh |
Có |
Giảm nhiễu MPEG thông minh |
Có |
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) |
Có |
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ |
Có |
Góc nhìn |
178° (Phải/Trái), 178° (Lên/Xuống) |
Chế độ màn hình |
TV: Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ Caption/ 14:9, PC: Full 1/ Full 2/ Normal |
Chế độ hình ảnh |
Vivid/ Standard/ Custom/ Cinema/ Game-Standard/ Game-Original/
Graphics/ Sports/ Animation/ Photo-Vivid/ Photo-Standard/
Photo-Original/ Photo-Custom |
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive |
Có |
Chế độ âm thanh |
Dynamic / Standard / Clear Voice |
Chế độ âm thanh vòm |
Cinema / Music / Sports / Game |
Âm thanh S-Force |
Giả lập âm thanh vòm 3D (S-Force Front Surround 3D) |
Dolby® |
Dolby® Digital/ Dolby® Digital Plus/ Dolby® Pulse |
Âm thanh Stereo |
NICAM, A2 |
Công suất âm thanh |
20W (10W x 2) |
HDMI™ / ngõ vào âm thanh |
4 (1 bên hông/ 3 phía sau) |
Kết nối Ethernet |
1 (phía sau) |
Ngõ video composite |
2 (sau / 1 Hybrid) |
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) |
1 (sau / Hybrid) |
Ngõ ăngten RF |
1 (phía sau) |
HD15 PC Input / Ngõ âm thanh |
1 (bên hông) |
Ngõ ra âm thanh KTS |
1 (phía sau) |
Ngõ ra âm thanh |
1 (bên hông) |
Ngõ ra tai nghe |
1 (bên hông) |
Chia sẻ phim, hình ảnh với DLNA |
Có |
Phát qua USB |
Có (Phim, Nhạc, Hình ảnh) |
Lựa chọn khung cảnh |
Photo/ Music/ Cinema/ Game/ Graphics/ Sports/ Animation |
PAP (hình và hình) |
PAP (tùy biến) |
Chức năng hình trong hình (PIP) |
Có |
Xoay / nghiêng |
Có (Sang trái 20°/ Sang phải 20°) |
Kết nối không dây trực tiếp |
Cập nhật hệ thống (cần trang bị thêm Wi-Fi UWA-BR100) |
Hỗ trợ Skype™ |
Có (cần trang bị thêm camera CMU-BR100) |
Điều khiển phương tiện |
Có (Cập nhập hệ thống) |
What's New |
Có (Cập nhập hệ thống) |
Xem phim trên mạng với BRAVIA Internet Video |
Có |
Truy cập tin tức trên mạng với BRAVIA Internet Widgets |
Có |
Kết nối không dây |
LAN không dây sẵn sàng (cần trang bị thêm Wi-Fi UWA-BR100) |
Chất liệu bao bì |
Giấy tái sinh (hơn 70%) |
Điện năng yêu cầu |
AC 110-240V, 50/60Hz |
Điện năng tiêu thụ |
109W (Ở chế độ hoạt động) |
Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ |
0.25W |
Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ |
799 x 532 x 230 mm |
Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệ |
799 x 502 x 70 mm |
Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ |
11.4kg |
Trọng lượng không có kệ |
8.7kg |
Điều khiển từ xa |
RM-GD020 |
Kệ treo tường |
SU-WL50B/ SU-WL500 |