Độ phân giải : 1920 x 1080
Xử lý hình ảnh : Công nghệ xử lý hình ảnh BRAVIA Engine 3™
Motionflow™ : Motionflow XR 100 Hz
Công nghệ đèn nền : Direct LED
Live Colour™ (màu sắc sống động) : Có
Công nghệ hình ảnh thông minh : Tăng cường
Giảm nhiễu kỹ thuật số : Có
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) : Có
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ : Có
Góc nhìn 178° (Phải/Trái), 178° (Lên/Xuống)
Chế độ màn hình : TV: Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom
Chế độ hình ảnh : Vivid / Standard / Custom/ Cinema / Photo / Sports / Game / Graphics
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive : Có
Bộ lọc lược 3D : Có
Âm thanh
Tăng cường Bass : Có
Chế độ âm thanh : Dynamic/ Standard/ Clear Voice
Chế độ âm thanh vòm : Cinema/ Music/ Sports/ Game
Dolby® : Dolby® Digital
Simulated Stereo : Có
Âm thanh Stereo : NICAM/A2
Các ngõ cắm
HDMI™ / ngõ vào âm thanh : 2 (2 phía sau)
USB 2.0 : 1 (bên hông)
Ngõ video composite :2 (1Rear Hybrid w/Component)
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) : 1 (Rear Hybrid w/Composite)
Ngõ ăngten RF : 1 (phía sau)
Cổng vào âm thanh :1 (Rear Hybrid w/PC)
Ngõ ra âm thanh : 1(phía sau / Hybrid w HP)
Ngõ ra tai nghe :1 (phía sau/Hybrid w/Audio Out)
Những tính năng khác
Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync : Có
Bắt đài FM : Có
Điều khiển qua HDMI : Có
Phát qua USB : Có (Video, Music, Photo) (USB hỗ trợ xem FAT16, FAT32 và exFAT)
Chế độ khung ảnh: Có
Lựa chọn khung cảnh : Auto/ Photo/ Music/ Cinema/ Game/ Graphics/ Sports
Khóa trẻ em : Có
Mã khóa :Có
Hẹn giờ tắt : Có
Hẹn giờ Tắt/Mở : Có
Teletext : Có (1000 trang)
PAP (hình và hình) : PAP (Fixed)
Chức năng hình trong hình (PIP) : Có
Khái quát
Điện năng yêu cầu : AC 110-240V, 50/60Hz
Điện năng tiêu thụ : 82W
Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ : 0.50W
Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ : 930x586x208 mm
Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệ : 930x568x61(50.0) mm
Trọng lượng có kệ : 6.9 kg
Trọng lượng không có kệ : 6.6 kg
Xuất xứ & Bảo Hành
Sản xuất theo công nghệ Nhật Bản
Lắp Ráp : Malaysia
Bảo Hành : 24 Tháng