Picture

Độ phân giải :Full HD

Xử lý hình ảnh :Bộ xử lý hình ảnh vượt trội X-Reality™

Motionflow™ :Chuyển động thật mượt mà với Motionflow™ XR 400

Công nghệ đèn nền :Công nghệ đèn nền Dynamic Edge LED

Live Colour™ (màu sắc sống động) :Có

Màu sắc sâu thẳm :Có

Làm rõ nét hình ảnh thông minh :Có

Giảm nhiễu MPEG thông minh :Có

Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) :Có

Chế độ xem phim 24P True Cinema™ :Có

PhotoTV HD :Có

Góc nhìn :178° (Phải/Trái), 178° (Lên/Xuống)

Chế độ màn hình :TV: Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ Caption/ 14:9, PC: Full 1/ Full 2/ Normal

Chế độ hình ảnh :Vivid/ Standard/ Custom/ Cinema 1/ Cinema 2/ Game-Standard/ Game-Original/ Graphics/ Sports/ Animation/ Photo-Vivid/ Photo-Standard/ Photo-Original/ Photo-Custom

CineMotion/Film Mode/Cinema Drive :Có

Bộ lọc lược 3D :Có

3D :Active

Tín hiệu 3D :Có

3D giả lập :Có
Âm thanh

Chế độ âm thanh :Dynamic / Standard / Clear Voice

Chế độ âm thanh vòm :Cinema / Music / Sports / Game

Tăng cường âm thanh :Có

S-Master :Có

Âm thanh S-Force :Giả lập âm thanh vòm 3D (S-Force Front Surround 3D)

Dolby® Dolby® Digital/ Dolby® Digital Plus/ Dolby® Pulse

Simulated Stereo :Có

Âm thanh Stereo :NICAM/ A2

Công suất âm thanh :20W (10W x 2)
Các ngõ cắm

HDMI™ / ngõ vào âm thanh :4

USB 2.0 :2

Kết nối Ethernet :1

Ngõ video composite :2

Ngõ video component (Y/Pb/Pr) :1

Ngõ ăngten RF :1

HD15 PC Input / Ngõ âm thanh :Có

Cổng vào âm thanh :3

Ngõ ra âm thanh KTS :1

Ngõ ra âm thanh :1

Ngõ ra tai nghe :1
Những tính năng khác

Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync :Có

Phát qua USB :Có (Video, Music, Photo) (USB hỗ trợ xem FAT16, FAT32 và exFAT)

Chia sẻ phim, hình ảnh với DLNA :Có

Photo MAP :Có

Chế độ khung ảnh :Có

Lựa chọn khung cảnh :Photo/ Music/ Cinema/ Game/ Graphics/ Sports/ Animation

Giao diện XMB™ :Có

Khóa trẻ em :Có

Mã khóa :Có

Hẹn giờ tắt :Có

Hẹn giờ Tắt/Mở :Có

Teletext :Có (2000 trang)

PAP (hình và hình) :PAP (tùy biến)

Ngôn ngữ hiển thị :English, Simplified Chinese, Traditional Chinese, French, Russian, Arabic, Persian, Thai, Vietnamese, Portuguese, Swahili

Xoay / nghiêng :Có (trái 15°/ phải 15°) / -
Tính năng nối mạng

Kết nối Wi-Fi :Tích hợp Wi-Fi

Kết nối không dây trực tiếp :Có

Hỗ trợ Skype™ :Có

TrackID™ :Có

Tìm video :Có

Điều khiển phương tiện :Có

Sony Entertainment Network

Internet Video :Có

Facebook và Twitter :Có
General

Điện năng yêu cầu :AC 110-240V, 50/60Hz

Điện năng tiêu thụ :116W (Ở chế độ hoạt động)

Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ :0.30W

Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ :756 x 508 x 220 mm

Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệ :56 x 471 x 59(46.1) mm

Trọng lượng có kệ :10.2 kg

Trọng lượng không có kệ :8.0 kg
Xuất xứ & Bảo hành

Sản xuất theo công nghệ Nhật Bản

Lắp ráp Malaysia

Bảo Hành : 24 Tháng