Máy toàn đạc điện tử Sokkia DK-S06R
Giá bán
|
7.029$ = 146.900.000 VNĐ
(Giá chưa bao gồm VAT)
|
Bảo hành
|
12
tháng
|
Khuyến mãi
|
|
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy
hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
|
TÍNH NĂNG NỔI TRỘI
1.Surveying: Đo khảo sát
- Angle data: Đo góc
- Dist data: Đo tọa độ cực ( Đo góc, cạnh)
- Coord data: Đo tọa độ vuông góc
- Dist + Coord data: Đo tọa độ cực và tọa độ vuông góc
2. S-O: Chuyển điểm thiết kế ra thực địa
- HA-HD: Chuyển điểm khi biết khoảng cách và góc kẹp
- XYZ: Chuyển điểm khi biết tọa độ
3. Offset: Đo bù, tìm điểm
- Offset/Dist: Đo bù bằng khoảng cách
- Offset/Angle: Đo bù bằng góc
- Offset/2D: Đo bù bằng sào 2 gương
4. MLM: Đo khoảng cách gián tiếp
5. REM: Đo chiều cao không với tới
6. Resection: Đo giao hội nghịch
7. Area calculation: Tính diện tích
8. Set-out line: Đường tham chiếu
9. Set-out arc: Cung tham chiếu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1. Ống kính:
- Chiều dài ống kính 171mm( EDM 45mm)
- Độ phóng đại: 26 X
- Ảnh: thuận
- Độ phân giải: 3,5’’
- Đo khoảng cách ngắn nhất: 1,3 m
- Trường nhìn: 1°30’ (26 m trên 1 km)
- Chiếu sang lưới chỉ: 5 cấp chiếu sang.
2. Đo góc :
- Độ chính xác ( ISO17123-3 :2001) : 6’’
- Góc đọc nhỏ nhất : 1’’/5’’.
- Hệ thống đọc : Bàn độ mã vạch.
- Đường kính bàn độ : 62mm.
- Đầu đọc góc ngang : 2 đối xứng.
- Đầu đọc góc đứng : 2 đối xúng.
3. Đo khoảng cách tới gương ( Tầm nhìn 40 km) :
- Gương tròn đơn : từ 1,3m đến 4000m.
- Đo tới gương giấy : từ 1,3m đến 500m.
- Gương mini : từ 1,3m đến 2500m.
- Gương chum 3: từ 1,3m đến 5000m
- Độ chính xác/ thời gian đo:
+ Đo tinh: ±( 2 + 2 ppm x D)mm/ 0,9s.
+ Đo nhanh: ±( 3 + 2 ppm x D)mm/ 0,3s
- Hiển thị nhỏ nhất:
+ Đo tinh: 1mm
+ Đo nhanh: 10mm
4. Đo khoảng cách không dùng gương( Đo laser):
- Khoảng cách đo: từ 0,3m đến 400m.
- Độ chính xác:
+ Từ 0,3m đến 200m: ±( 3 + 2 ppm x D)mm.
+ Từ 200m đến 350m: ±( 5 + 10 ppm x D)mm
+ Từ 350m đến 400m: ±( 10 + 10 ppm x D)mm
5. Lưu trữ dữ liệu/ Truyền dữ liệu:
- Bộ nhớ trong: khoảng 10.000 điểm
- Bộ nhớ cắm ngoài: SD( Max 4GB) card và USB ( Max 4GB).
- Cổng nối với máy tính: RS-232C, Tốc độ truyền tối đa 38400bit/s bằng phần mềm Sokkia Link.
- Định dạng suất ra: SDR, Text, Exel, DXF…
6. Cảm biến bù nghiêng:
- Kiểu bù: hai trục.
- Phương pháp: đầu dò điện dịch.
- Phạm vi bù: ±6'.
7. Hệ thống cân bằng:
- Bọt thủy điện tử, kiểu đồ họa và số.
- Bọt thủy dài: 40’’/2mm.
- Bọt thủy tròn: 10’/2mm.
8.Màn hình/ bàn phím:
- Màn hình: 01 màn hình LCD, 192x80px, chiếu sang.
- Bàn phím: Gồm chữ và số, có 27 phím.
9. Rọi tâm quang học:
- Độ phóng đại: 3x.
- Ảnh: thuận.
- Tiêu cự nhỏ nhất: 0,3m.
- Trường nhìn: 50.
10. Nguồn điện:
- Loại pin: 01 pin sạc Li-ion 7,5V.
- Thời gian đo: khoảng 8,5h.
11. Môi trường làm việc:
- Nhiệt độ làm việc: -200 đến +500C ( Chịu đựng: -250 đến +600C).
- Chống nước và bụi: Tiêu chuẩn IEC60529 và IP66.
12. Trọng lượng/ kích thước:
- Trọng lượng: xấp xỉ 5,4kg.
- Kích thước: 166mm W x 173mm D x 341mm H