Thông số kỹ thuật |
Ống kính: |
+ Độ phóng đại: 30X
+ Ảnh: thật
+ Đường kính kính vật: 45mm
+ Chiều dài: 171mm
+ Trường nhìn: 1˚30’
+ Khoảng cách ngắm ngắn nhất: 1,3m
+ Độ phân giải ống kính: 2,5’’ |
Đo khoảng cách: |
+ Đo không gương (đo Laser): từ 0,3m đến 500m
+ Đo với gương giấy:
- RS90N-K: từ 1,3m đến 500m
- RS50N-K: từ 1,3m đến 300m
- RS10N-K: từ 1,3m đến 100m
+ Đo với gương mini:
- CP01: từ 1,3m đến 2.500m
- 0R1PA: từ 1,3m đến500m
+ Đo với 1 gương AP:
- Điều kiện bình thường: từ 1,3m đến 4.000m
- Điều kiện tốt: từ 1,3m đến 5.000m
+ Đo với 3 gương AP:
- Điều kiện bình thường: Đo tới 5.000m
- Điều kiện tốt: Đo tới 6.000m
+ Độ chính xác đo cạnh:
- Đo không gương:
_ Từ 0,3m đến 200m: ±(3+2ppm x D)mm
_ Từ 200m đến 350m: ±(5+10ppm x D)mm
_ Từ 350m đến 500m: ±(10+10ppm x D)mm
- Đo với gương giấy: ±(3+2ppm x D)mm
- Đo với gương AP/CP: ±(2+2ppm x D)mm
+ Khả năng hiển thị cạnh nhỏ nhất:
- Chế độ đo Fine/Rapid: 0,001m
- Chế độ đo Tracking: 0,01m
+ Thời gian đo cạnh:
- Chế độ đo Fine: 0,9s
- Chế độ đo Rapid: 0,7s
- Chế độ đo Tracking: 0,3s |
Đo góc: |
+ Phương pháp: Số đọc tuyệt đối
+ Khả năng đọc góc nhỏ nhất: 1’’/5’’
+ Độ chính xác đo góc: 7’’
+ Tự động bù xiên: Bù xiên 2 trục, phạm vi bù: ±6’ |
Thông số khác: |
+ Hiển thị: 01 màn hình LCD 192x80 pixel, chiếu sáng trong
+ Bàn phím: bàn phím ngoài giúp nhập giữ liệu nhanh chóng, thuận tiện
+ Kết nối: Cổng Serial RS-232C, USB 2.0, Bluetooth (tùy chọn)
+ Dọi tâm:
- Ảnh: thật
- Độ phóng đại: 3X
- Tiêu cự: 0,3m đến vô cực
- Trường ngắm: 5˚
- Dọi tâm Laser (tùy chọn): Chấm Laser đỏ, độ chính xác tia <1,0mm tại 1,3m
+ Bọt thủy tròn: 10’/2mm
+ Bọt thủy tròn điện tử: 6’
+ Tiêu chuẩn kín nước: IP66
+ Pin:
- Acqui BDC70: Li-ion sạc, thời gian hoạt động 36h
- Acqui ngoài (tùy chọn) BDC60: thời gian hoạt động 44h, BDC61: 89h
+ Bộ nhớ:
- Bộ nhớ trong: 10,000 điểm đo
- Bộ nhớ ngoài: USB 8Gb
+ Trọng lượng máy + pin: 5,6kg
+ Môi trường hoạt động: -20˚C đến +50˚C |
|