- Tốc độ in tuyệt vời : 130 trang A4/phút.
- In được khối lượng rất cao với chi phí thấp.
- Chụp được bản gốc và in được trên giấy A3 .
- Hoạt động thân thiện với người sử dụng.
Phương thức in
|
Quét bản gốc chuyển sang tín hiệu số để xử lý, in tự dộng
|
Bản gốc
|
Tờ giấy đơn, quyển sách
|
Kích thước bản gốc
|
Tối đa A3 ( 297 x 432 mm)
|
Độ phân giải tạo Master
|
300x400 Dpi
|
Độ phân giải đèn quét
|
600x300 Dpi
|
Kiểu bản gốc
|
5 Chế độ :Văn bản, hình ảnh, văn bản và hình ảnh, giảm mực, nét chì
|
Mức độ thu nhỏ
|
93 %, 87 %, 82 %, 71 %
|
Mức độ phóng to
|
141 %, 122 %, 115 %
|
Vùng in tối đa
|
250 x 355(B4 drum)
|
Kích thước giấy in
|
Từ 90 x 140mm đến 275 x 395mm (tối đa A3 )
|
Khoảng cách lề trên
|
5mm ± 3mm
|
Định lượng giấy in
|
47.1 - 209.3 g/m2
|
Tốc độ in liên tục
|
80 - 130 tờ/phút, 3 mức
|
Thời gian in bản đầu tiên
|
32 giây /A4
|
In mầu
|
Có - ( Mầu đơn sắc, Bộ phận chọn thêm là trống mầu )
|
Điều chỉnh lề khối của hình ảnh
|
Có - Ngang, dọc : +/- 10 mm
|
Dung lượng khay chứa giấy
|
1.000 Tờ
|
Dung lượng khay chứa giấy ra
|
1.000 Tờ
|
Khay chứa Master thải
|
30 tờ
|