Chức năng copy
|
Khổ giấy sao chụp
|
A6-A3
|
Sao chụp liên tục
|
999 tờ
|
Thời gian khởi động máy
|
12 giây
|
Tốc độ sao chụp bản đầu tiên
|
4.4 giây
|
Tốc độ sao chụp liên tục
|
25 bản/phút
|
Mức độ phóng to / Thu nhỏ
|
25%-400%
|
Dung lượng giấy vào
|
Tiêu chuẩn: 2x500 tờ Tối đa: 3100
|
Dung lượng giấy ra
|
Tiêu chuẩn: 500 tờ Tối đa: 1625
|
Ðịnh lượng giấy sao chụp
|
Khay 1: 60-105 g/m²
Khay 2/ khay tay: 52-157 g/m²
Khay đảo mặt bản sao: 64-105 g/m²
|
Chức năng Chia bộ tài liệu
|
Có sẵn
|
Giao diện in mạng trực tiếp
|
Có sẵn
|
Phương thức in
|
Quét bằng tia laser & in bằng tĩnh điện
|
Dung lượng bộ nhớ chuẩn
|
384 Mb + Ổ cứng 40GB(chọn thêm)
|
Mức độ xám
|
256 mức thang xám
|
Độ phân giải
|
600 dpi
|
Kích thước
|
550x604x980 mm
|
Trọng lượng
|
62 kg
|
Tính năng đặc biệt
|
Tự động chọn khổ giấy
|
có
|
Tự động chọn mức phóng thu
|
có
|
Chức năng chụp sách / trang đôi
|
có
|
Chức năng sao chụp hình ảnh
|
có
|
Tự động điều chỉnh lượng mực
|
có
|
Mã số quản lý máy
|
100 mã số
|
Chức năng xoá viền / xoá giữa
|
có
|
Sao chụp trên giấy OHP / Bìa
|
có
|
Chức năng chụp chèn OHP / chèn bìa
|
có
|
Hệ thống tái sử dụng mực thải
|
có
|
Chức năng tiết kiệm điện năng
|
có
|
Chức năng tự động xoay ảnh 90 độ
|
có
|
Ðánh số trang / ngày tháng
|
có
|
Hệ thống tăng tốc khởi động
|
có
|
Quét ảnh 1 lần - Sao in nhiều lần
|
có
|
Sao chụp dương bản - âm bản
|
có
|
Chức năng dồn tài liệu
|
Max 16 in 1
|
Chức năng in Laser
|
Khổ giấy in tối đa
|
A3
|
Tốc độ in
|
25 trang/phút
|
Ngôn ngữ in
|
Chuẩn: RPCS. Chọn thêm: PCL5e,PCL6, Adobe PostScript3
|
Độ phân giải
|
600x600 dpi
|
Dung lượng bộ nhớ chức năng in
|
384 Mb + Ổ cứng 40 Gb(Chọn thêm)
|
Giao thức mạng
|
TCP/IP,IPX/SPX,SMB,AppleTalk(Auto Switching)
|
Giao diện mạng
|
Chuẩn:Ethernet10base-T/100baseTX , USB2.0. Chọn thêm: Bi-directional IEEE 1284/Wireless LAN(IEEE 802.11b)/ Bluetooth/FireWire(IEEE 1394)
|
Môi trường hỗ trợ
|
Windows95/98/Me/NT4.0/2000/ XP/2003 server/Mac OS 8.6-9.2X-10.1 or Later/UNIX/Linux/ IBM iSeries/Novell/HP-UX
|
Chức năng Fax (Chọn thêm)
|
Kích thước vãn bản gửi / nhận
|
A6 - A3
|
Mạng điện thoại tương thích
|
PSTN,PBX
|
Phương thức nén dữ liệu
|
MH,MR,MMR, JBIG
|
Tốc độ modem
|
33.6 Kbps
|
Tốc độ truyền dữ liệu
|
2.0 giây/trang
|
Tốc độ quét ảnh
|
0.56 giây/trang
|
Tốc độ in khi nhận Fax
|
15 Trang/Phút
|
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax
|
Chuẩn: 8Mb. Chọn thêm: 16Mb
|
Thời gian lưu dữ liệu khi mất điện
|
1 giờ
|
Quay số nhanh
|
500
|
Gửi nhóm
|
100 nhóm(500 số/1 nhóm)
|
Chương trình
|
100 số
|
Mã số quản lý máy
|
100
|
Chức năng quét ảnh (Chọn thêm)
|
Vùng quét ảnh tối đa
|
A5 - A3
|
Ðộ phân giải tùy chọn
|
Max 600dpi
|
Tốc độ quét tối đa
|
52 bản gốc/phút
|
Định dạng kiểu tập tin
|
PDF/ JPEG/ TIFF
|
Trình điều khiển
|
Network, TWAIN
|
Quét ảnh gửi email
|
SMTP & POP3
|
Số lượng địa chỉ nhận mail mỗi lần gửi
|
Max 500
|
Số lượng địa chỉ e-mail có thể lưu
|
Max 2000
|
|
|
|