Kiểu dáng công nghiệp |
Máy để bàn |
Công nghệ in |
Laser |
Kích thước bản gốc |
A6-A3( Tối thiểu 105 x 148mm và tối đa là 297 x 420mm) |
Kích thước bản chụp |
A6-A3( Tối thiểu 105 x 148mm và tối đa là 297 x 420mm) |
Sao chụp liên tục |
999 bản |
Thời gian khởi động máy |
14 Giây |
Tốc độ sao chụp bản đầu tiên |
4.5 Giây |
Tốc độ sao chụp liên tục |
33 Bản / phút |
Mức độ Thu nhỏ / phóng to |
25%-400 % ( Tăng giảm 1%) |
Khay chứa giấy chuẩn |
2 khay x 500 tờ |
Khay giấy tay |
100 tờ ( Bộ phận chọn thêm) |
Khay giấy ra |
500 tờ |
Định lượng giấy sao chụp |
60 -105 g/m2: Khay 1 |
|
52 -157 g/m2: Khay 2 |
|
52 -157 g/m2: Khay tay |
Chức năng Chia bộ tài liệu |
Có |
Chức năng tự động đảo mặt bản chụp |
Có ( Bộ phận chọn thêm) |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn |
512Mb |
Ổ cứng lưu trữ & quản lý tài liệu |
40Gb ( Bộ phận chọn thêm) |
Độ phân giải |
600 Dpi |
Độ xám |
256 Mức |
Kiểu trống |
OPC - Không sinh khí Ozôn có lợi cho môi trường |
Công nghệ mực |
Công nghệ mực tái sinh, không có mực thải |
Nguồn điện |
220/240V - 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ |
1.4Kw |
Kích thước |
570 x 653 x 709 mm |
Trong lượng |
60kg |
|
|
CÁC CHỨC NĂNG ĐẶC BIỆT |
|
Quét 1 lần - chụp nhiều lần |
Có |
Chức năng Chia bộ tài liệu điện tử |
Có ( tối đa 999 bộ) |
Tự động chọn khổ giấy |
Có |
Tự động chọn mức phóng thu nhỏ |
Có |
Thu nhỏ, phóng to theo từng cạnh của khổ giấy |
Có ( theo tỷ lệ % và theo mm) |
Chế độ chụp tranh, ảnh |
Có |
Cài đặt mã người sử dụng |
Có, 500 mã |
Khả năng lưu trữ tài liệu ( DocumentServer) |
Có ( Bộ phận chọn thêm) |
Chức năng xoá lề / xoá gáy |
Có |
Sao chụp trên giấy Bìa |
Có |
Chức năng chụp chèn bìa |
Có |
Chức năng tự động xoay hình ảnh trên bản chụp |
Có ( Xoay 90 độ) |
Chụp dương bản - âm bản |
Có |
Chức năng lặp lại hình ảnh |
Có |
Chức năng chỉnh lề |
Có |
Chức năng kết hợp bản gốc |
2 trong 1, 4 trong 1 và 8 trong 1 |
Chức năng chèn số trang, ngày tháng |
Có |
Chức năng tiết kiệm điện |
Có |
CHỨC NĂNG IN - PRINTER ( CÓ SẴN) |
|
Khổ giấy in tối đa |
A3 |
Tốc độ in |
33 Trang/ phút |
Ngôn ngữ in |
RPCS(Chọn thêm:PS3, PCL5e, PCL6,) |
Độ phân giải |
600 dpi |
Dung lượng bộ nhớ |
Tối đa 512 Mb |
Khả năng kết nối mạng không dây |
Có ( Bộ phận chọn thêm -Wireless LAN (IEEE 802.11b)) |
In mạng |
Có - Ethernet10base -T/100baseTX ( RJ 45) và cổng USB 2.0 |
|
Chọn thêm :Bi-directional IEEE 1284 parallel port |
|
Wireless LAN (IEEE 802.11b) / Bluetooth / IEEE 1394 |
Giao thức mạng |
TCP/IP (IP v4, IP v6), IPX/SPX, AppleTalk |
Tương thích Hệ điều hành |
Windows 95/ 98/ Me/ NT4.0 / 2000/ XP / 2003 server |
|
OS X 10.1 or laterSAP R/3, NDPS |
|
UNIX / Linux/ IBM iSeries/ AS 400 using OS400 Host Print Transform |
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH - SCANNER (BỘ PHẬN CHỌN THÊM) |
Vùng quét ảnh tối đa |
A5 - A3 |
Độ phân giải |
600 DPI |
Tốc độ quét tối đa ( dùng ADF) |
50 Tờ / Phút |
Định dạng kiểu tập tin |
JPEG/ PDF/ TIFF |
Driver |
Network TWAIN |
Quét ảnh gửi email |
Có ( SMTP,POP3) |
Quét ảnh gửi tới Folder |
Có ( SMB,FTP,NCP) |
CHỨC NĂNG FAX ( BỘ PHẬN CHỌN THÊM) |
|
Kích thước văn bản gốc |
A6 - A3 |
Mạng điện thoại tương thích |
PSTN,PBX |
Phương thức nén dữ liệu |
MH,MR,MMR, JBIG (Option) |
Tốc độ modem |
33.6 (G3) |
Tốc độ truyền dữ liệu |
3.0 (2.0 with JBIG) |
Tốc độ quét ảnh |
Max 0.4 |
Độ phân giải |
Max 400 |
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax |
8MB |
Thời gian lưu dữ liệu khi mất điện |
1h |
Quay số nhanh 1 phím / 2 phím |
500 số |
Khả năng Fax từ máy tính |
Có |