Cập nhật : 16/05/2013 11:22:32 SA

Máy kiểm tra, phân tích chất lượng điện Hioki 3197

Xem ảnh lớn

Thông số kỹ thuật

Measurement lines Single-phase/two-wires, Single-phase/three-wires, Three-phase/three-wires, Three-phase/four-wires Measurement line frequency Auto-detect (50Hz/60Hz) Voltage range 600.0V AC Current ranges Manually switch-able from 2 range sets according to Clamp sensor
500.0mA / 5.000A/ 50.00A / 10.00A / 100.0A / 500.0A / 1.000kA / 5.000 kA Measurement items Impulsive voltage quality: Transient overvoltage (Impulse), 
RMS voltage quality: Voltage swell, Voltage dips, Voltage interruption, 
Power quality: Frequency, Voltage, Current, Current peak, Active/Reactive/Apparent power, Power factor (displaced power factor), 
Three phase quality: Voltage unbalance ratio, Current unbalance ratio, 
Impulsive voltage quality: Transient overvoltage (Impulse), 
RMS voltage quality: Voltage swell, Voltage dips, Voltage interruption, 
Power quality: Frequency, Voltage, Current, Current peak, Active/Reactive/Apparent power, Power factor (displaced power factor), 
Three phase quality: Voltage unbalance ratio, Current unbalance ratio, 
Harmonic quality: (Up to 50th order) Harmonic voltage, Harmonic current, Harmonic power, Harmonic voltage/current phase angle, Total harmonic voltage distortion, Total harmonic current distortion (THD-F, THD-R),

Voltage input terminal: 780 V AC (1103 Vpeak)
Current input terminal: 1.7 V AC (2.4 Vpeak) Maximum Rated Voltage to Ground Voltage input terminal: CATIII 600 V AC, CATIV 300 V AC (50/60 Hz)
Current input terminal: per clamp-on sensors used Measurement Method Simultaneous digital sampling of voltage and current (sampling frequency: 10.24 kHz per channel) Voltage Measurement Range 600.0V (Crest factor 2 or less) Current Measurement Range: Manual ranging according to clamp sensor (Crest factor 3 or less)

Clamp Sensor

Range

Clamp Sensor

Range

9657-10,
9675

500.0 mA/
5.000 A

9661,
9667 (500A)

50.00 A/
500.0 A

9694,
9695-02

5.000 A/
50.000 A

9669

100.0 A/
1.000 kA

9660,
9695-03

10.00 A/
100.0 A

9667 (5000A)

500.0 A/
5.000 kA

Power Measurement Range: Depends on combination of current range and measurement line

500mA

300.0W/
600.0W/
900.0W

100A

60.00kW/
120.0kW/
180.0kW

5A

3.000kW/
6.000kW/
9.000kW

500A

300.0kW/
600.0kW/
900.0kW

10A

6.000kW/
12.00kW/
18.00kW

1kA

600.0kW/
1.200MW/
1.800MW

50A

30.00kW/
60.00kW/
90.00kW

5kA

3.000MW/
6.000MW/
9.000MW

BASIC SPECIFICATIONS Display 4.7-inch color STN LCD Display languages English, Japanese or Chinese (Simplified) Display refresh rate Approx. once per second Clock functions Auto calendar, auto leap year, 24-hour format Real-Time Clock accuracy Within 13 seconds/month Internal Memory Capacity 4MB Maximum recording time 125 Days Interval Settings AUTO, 1, 5, 15 and 30 min., and 1 hour (AUTO sequentially selects 1, 2, 10, 30 seconds, 1, 5, 15 and 30 min., and 1 hour automatically) Demand period 15 min., 30 min. and 1 hour Recordable Items All parameters (incl. max/min/average values) INTERFACE SPECIFICATIONS Interface USB 2.0 (Full Speed) Connection destination Computer operating on Windows 2000/XP ENVIRONMENTAL AND SAFETY-RELATED SPECIFICATIONS Operating environment Indoors, up to 2000 m (6562-ft.) ASL Temperature and humidity

Storage -10 to 50°C (14 to 122°F), 80% RH or less (non-condensating)
Operation 0 to 40°C (32 to 104°F), 80% RH or less (non-condensating) Applicable standards SafetyEN61010-1: 2001, Pollution degree 2, Measurement Categories III (600 V) and IV (300 V) (anticipated transient overvoltage 6000 V)
EMCEN61326:1997 + A1:1998 + A2:2001 + A3:2003 Class A; EN61000-3-2:2000, EN61000-3-3:1995 + A1:2001 Power source Model 9418-15 AC Adapter or Model 9459 Battery Pack (Maximum rated power: 23 VA (with AC adapter) Continuous operating time with battery pack Approx. 6 hours (after full charge, with 5 min. auto-off LCD backlight) Dimensions and mass 128 W × 246 H × 63 D mm (5.04”W × 9.69”H × 2.48”D) (including stand)
Approx. 1.2 kg (42.3 oz.) (with battery pack)

Hãng sản xuất : Hioki - Nhật
Sản xuất tại : Nhật

Sản phẩm cùng loại

Tên sản phẩm Bảo hành Giá
Thiết bị phân tích công suất KYORITSU 8031F 12 tháng 75$ = 1.570.000 VNĐ
Máy đo công suất Lutron DW-6060 12 tháng 180$ = 3.760.000 VNĐ
Ampe kìm phân tích công suất Extech 380976-K 12 tháng 307$ = 6.420.000 VNĐ
Ampe kìm phân tích công suất PCE-UT232 12 tháng 445$ = 9.300.000 VNĐ
Ampe kìm phân tích công suất AC/DC Extech 382075 12 tháng 634$ = 13.250.000 VNĐ
MÁY PHÂN TÍCH ĐIỆN 1 PHA EXTECH 380801 12 tháng 675$ = 14.100.000 VNĐ
MÁY PHÂN TÍCH NGUỒN GHI DỮ LIỆU EXTECH 380803 0 tháng 775$ = 16.200.000 VNĐ
AMPE KÌM GHI DỮ LIỆU ĐIỆN ÁP 1000A Extech 382068 12 tháng 775$ = 16.200.000 VNĐ
Máy đo và kiểm tra công suất Hioki 3333 12 tháng 1.318$ = 27.537.000 VNĐ
Ampe kìm phân tích công suất PCE-GPA 62 12 tháng 1.421$ = 29.700.000 VNĐ
Thiết bị đo phân tích công suất Extech PQ3450 12 tháng 1.593$ = 33.300.000 VNĐ
Thiết bị kiểm tra công suất 1 pha Hioki 3332 12 tháng 1.995$ = 41.700.000 VNĐ
Thiết bị đo phân tích công suất KYORITSU K6300-01 12 tháng 2.139$ = 44.700.000 VNĐ
MÁY PHÂN TÍCH NGUỒN ĐIỆN 3 PHA EXTECH 382100 12 tháng 2.177$ = 45.500.000 VNĐ
Phân tích công suất 3 pha Extech 382090 12 tháng 2.286$ = 47.780.000 VNĐ
Thiết bị đo phân tích công suất KYORITSU K6300-03 12 tháng 2.309$ = 48.250.000 VNĐ
Máy kiểm tra, phân tích chất lượng điện Hioki 3197 12 tháng 2.498$ = 52.200.000 VNĐ
Máy phân tích công suất PCE-360 12 tháng 2.813$ = 58.800.000 VNĐ
Thiết bị phân tích công suất KYORITSU 6310-00 12 tháng 2.861$ = 59.800.000 VNĐ
Máy phân tích công suất PCE-PA 8000 12 tháng 3.050$ = 63.750.000 VNĐ
Máy phân tích công suất Extech PQ3470 12 tháng 3.071$ = 64.190.000 VNĐ
Thiết bị đo phân tích công suất KYORITSU K6310 12 tháng 3.105$ = 64.900.000 VNĐ
Thiết bị phân tích công suất, sóng hài Extech 3820 12 tháng 3.202$ = 66.928.000 VNĐ
Thiết bị phân tích công suất Extech 382095 (1000A) 12 tháng 3.239$ = 67.700.000 VNĐ
Thiết bị đo phân tích công suất Extech PQ3350-1 12 tháng 3.331$ = 69.610.000 VNĐ
Thiết bị phân tích công suất EXTECH PQ3350-3 12 tháng 3.436$ = 71.820.000 VNĐ
Thiết bị đo phân tích công suất KYORITSU 6310-03 12 tháng 4.122$ = 86.150.000 VNĐ
Bộ Datalogger công suất 3 pha Fluke 1735 12 tháng 4.139$ = 86.500.000 VNĐ
Máy kiểm tra, phân tích chất lượng điện Hioki 3198 12 tháng 7.081$ = 148.000.000 VNĐ
Ampe kìm đo công suất Extech 380940 12 tháng Call
Thiết bị phân tích công suất EXTECH 382091 12 tháng Call
Thiết bị phân tích công suất Fluke 434/003 12 tháng Call
Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701 12 tháng Call
Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701Z 12 tháng Call
Thiết bị phân tích chất lượng điện Sonel PQM-701Zr 12 tháng Call
Thiết bị phân tích năng lượng điện 3 pha Fluke 434 12 tháng Call
Máy phân tích công suất, điện 3 pha Fluke 435-II 12 tháng Call
Máy phân tích và độ dày lớp phủ iEDX-200AT 12 tháng Call
Máy phân tích thành phần kim loại iEDX-100A 12 tháng Call
Máy phân tích hợp kim cầm tay Bruker S1 Sorter 12 tháng Call
Máy phân tích hợp kim cầm tay Bruker S1 Turbo SDR 12 tháng Call
Thiết bị phân tích công suất FLUKE 345 12 tháng Call
Thiết bị phân tích công suất HIOKI 3169-20 12 tháng Call
Thiết bị phân tích công suất HIOKI 3169-21 12 tháng Call
Thiết bị phân tích công suất KYORITSU 6300 12 tháng Call
Thiết bị phân tích công suất LUTRON DW-6090 12 tháng Call
Thiết bị phân tích công suất LUTRON-DW-6091 12 tháng Call
Thiết bị phân tích công suất LUTRON DW-6092 12 tháng Call