- Dải điện áp đo: 4,0 ... 600,0 V RMS , ± 0,5 %
- Dải đo dòng điện: 4,0 ... 1500,0 A, ± 1% V
- Dải đo công suất tác dụng P: 10 W ... 9999 kW
- Công suất biểu kiến S: 10 VA ... 9999 kVA
- Công suất phản kháng Q: 10 VAr ... 9999 kVAr
- Hệ số công xuất: 0,000 ... 1,000
- Góc pha: -180 ... +180 / ±1 / 0,1
0 ... +360 / ±1 / 0,1
- Dải đo tần số (U > 50 V): 46 ... 65 Hz ±0,3 Hz / 0,1 Hz
- Đo kWh: 0 ... 999.999 kWh, ± 1 %
- Đo kVAh : 0 ... 999.999 kVAh, ± 1 %
- Đo kVarh : 0 ... 999.999 kVarh ± 1
- Đầu kìm mở lớn nhất: 55 mm
- Chọn dải đo: tự động
- Chỉ thị quá tải: báo OL
- Bộ nhớ: 50.000 giá trị đọc
- Giao tiếp máy tính: USB
- Phần mềm và cáp truyền dữ liệu: tương thích hệ điều hành Win 2000, XP, ME
- Màn hình hiển thị : LCD, 128 x 64
- Nguồn cung cấp: pin 2x 1,5 V AA
- Dòng điện tiêu thụ: khoảng 10 mA
- Kích thước: 271 x 112 x 46 mm
- Trọng lượng: 650 g
- Điều kiện hoạt động: 85 % max. R.H. / -10 ... + 50 °C
- Cấp bảo vệ / Tiêu chuẩn : CAT III 600 V / EN 61010-2-032