Cập nhật : 26/02/2013 2:44:54 CH
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
Dải đo
0.01 ... 30 m/s
Độ phân dải
0.0001 m/s
Cấp chính xác
±1 % of the measured value
Độ tuyến tính
0.5 %
Khả năng lặp lại
0.2 %
Thời gian hồi đáp
0 ... 999 seconds, free adjustment
Kích thước đường ống
20 ... 100 mm
Liquid types
Hầu hết các chất lỏng
Đầu đo
Kiểu S1
Đầu cáp
Khoảng. 5 m
Màn hình hiển thì
4 x 16 LCD
Nguồn
3 x AAA Ni-H accumulators
Bộ sạc
100 .. 240 V/AC
Giao tiếp máy tính
RS-232C
Bộ nhớ
2,000 values
Vơ bảo vệ
Nhựa ABS
Kích thước hộp
100 x 66 x 20 mm
Nhiệt độ hoạt động
0 ... 70 ºC
Trọng lượng
514 g with batteries
Lựa chọn mua thêm sensor đo 50-700mm
Hãng sản xuất: PCE - Anh
Sản phẩm cùng loại