Tên sản phẩm
|
Bảo hành
|
Giá
|
Thiết bị đo EXTECH 445702
|
12
tháng
|
43$
=
900.000 VNĐ
|
Thiết bị đo EXTECH 445703
|
12
tháng
|
43$
=
900.000 VNĐ
|
Thiết bị đo EXTECH 445713
|
12
tháng
|
50$
=
1.050.000 VNĐ
|
NHIỆT ẨM KẾ VỚI LẬP TRÌNH CẢNH BÁO ĐỘ ẨM EXTECH 44
|
12
tháng
|
55$
=
1.150.000 VNĐ
|
Nhiệt ẩm kế đo nhiệt độ, độ ẩm, EXTECH 445715
|
12
tháng
|
57$
=
1.200.000 VNĐ
|
Thiết bị đo EXTECH 445706
|
12
tháng
|
57$
=
1.200.000 VNĐ
|
Máy đo màu của nước HANNA HI 727
|
12
tháng
|
57$
=
1.200.000 VNĐ
|
NHIỆT ẨM KẾ VỚI LẬP TRÌNH CẢNH BÁO ĐỘ ẨM EXTECH 44
|
12
tháng
|
60$
=
1.250.000 VNĐ
|
Máy đo Iron MARTINI MW14 (0.00-5.000 ppm)
|
12
tháng
|
78$
=
1.635.000 VNĐ
|
Máy đo Chlorine tự do MARTINI MW10
|
12
tháng
|
83$
=
1.735.000 VNĐ
|
Máy đo Chlorine tổng MARTINI MW11
|
12
tháng
|
83$
=
1.735.000 VNĐ
|
Máy đo Phosphate MARTINI MW12
|
12
tháng
|
85$
=
1.780.000 VNĐ
|
Bút đo ORP/Nhiệt độ Martini ORP57
|
12
tháng
|
96$
=
2.000.000 VNĐ
|
Máy đo ORP điện tử MILWAUKEE SM500
|
12
tháng
|
115$
=
2.400.000 VNĐ
|
Máy đo ORP điện tử MILWAUKEE MW500
|
12
tháng
|
120$
=
2.500.000 VNĐ
|
Thiết bị đo ELCB SEW 1810EL
|
12
tháng
|
135$
=
2.820.000 VNĐ
|
Máy đo Ammonia MARTINI Mi405
|
12
tháng
|
201$
=
4.200.000 VNĐ
|
Máy đo Ammonia MARTINI Mi407
|
12
tháng
|
201$
=
4.200.000 VNĐ
|
Máy đo sắt MARTINI Mi408
|
12
tháng
|
201$
=
4.200.000 VNĐ
|
Máy đo Phosphate MARTINI Mi412
|
12
tháng
|
206$
=
4.300.000 VNĐ
|
Máy đo Chlorine tự do và Chlorine tổng MARTINI Mi4
|
12
tháng
|
206$
=
4.300.000 VNĐ
|
Máy đo Chlorine MARTINI Mi414
|
12
tháng
|
206$
=
4.300.000 VNĐ
|
Máy đo Chlorine tự do MARTINI Mi406
|
12
tháng
|
206$
=
4.300.000 VNĐ
|
Thiết bị phát hiện pha Hioki 3129-10
|
12
tháng
|
207$
=
4.320.000 VNĐ
|
Máy đo Chlorine tự do và Chlorine tổng MARTINI Mi4
|
12
tháng
|
207$
=
4.330.000 VNĐ
|
Máy đo Ammonia HANNA HI 96733
|
12
tháng
|
211$
=
4.418.000 VNĐ
|
Máy đo Ammonia HANNA HI 96700
|
12
tháng
|
214$
=
4.478.000 VNĐ
|
Máy đo khúc xạ UV Lutron UV-340A
|
12
tháng
|
215$
=
4.500.000 VNĐ
|
Thiết bị kiểm tra PIN SEW 6470 BT (0-100V, 0-20 Oh
|
12
tháng
|
215$
=
4.500.000 VNĐ
|
Máy đo Ammonia HANNA HI 96715
|
12
tháng
|
216$
=
4.518.000 VNĐ
|
Máy đo sắt HANNA HI 96721 (0.00 to 5.00 mg/L )
|
12
tháng
|
216$
=
4.518.000 VNĐ
|
Máy đo sắt HANNA HI 96746
|
12
tháng
|
217$
=
4.528.000 VNĐ
|
Máy đo Phosphate HANNA Hi 96713
|
12
tháng
|
219$
=
4.578.000 VNĐ
|
Máy đo Phosphate HANNA Hi 96717
|
12
tháng
|
219$
=
4.578.000 VNĐ
|
Máy đo Phosphorous HANNA Hi 96706
|
12
tháng
|
219$
=
4.578.000 VNĐ
|
Máy đo Chlorine HANNA HI 96753
|
12
tháng
|
219$
=
4.578.000 VNĐ
|
Máy đo Chlorine Dioxide HANNA HI 96738
|
12
tháng
|
219$
=
4.578.000 VNĐ
|
Máy đo Chlorine tổng HANNA HI 96761
|
12
tháng
|
219$
=
4.578.000 VNĐ
|
Máy đo Chlorine HANNA HI 96762
|
12
tháng
|
219$
=
4.587.000 VNĐ
|
Máy đo clo tự do HANNA HI 96701 (0.00 – 5.00 mg/l)
|
12
tháng
|
219$
=
4.587.000 VNĐ
|
Máy đo Manganese HANNA HI 96748
|
12
tháng
|
223$
=
4.670.000 VNĐ
|
Máy đo Manganese HANNA HI 96709
|
12
tháng
|
225$
=
4.700.000 VNĐ
|
Máy đo clo tự do và tổng HANNA HI 96711
|
12
tháng
|
237$
=
4.950.000 VNĐ
|
Máy đo Chlorine tự do và tổng HANNA HI 96734
|
12
tháng
|
239$
=
4.990.000 VNĐ
|
Bộ vi khí hậu PCE-FWS-20
|
12
tháng
|
312$
=
6.520.000 VNĐ
|
Đầu rò dòng điện Pintek PA-622
|
12
tháng
|
323$
=
6.750.000 VNĐ
|
Đầu rò dòng điện Pintek PA-655
|
12
tháng
|
380$
=
7.940.000 VNĐ
|
Máy đo điện trở Milliohm Extech 380462
|
12
tháng
|
402$
=
8.400.000 VNĐ
|
Máy đo nồng độ oxy hòa tan Lutron DO-5510 (20mg/l)
|
12
tháng
|
459$
=
9.600.000 VNĐ
|
Máy đo nồng độ Sắt trong rượu vang HANNA HI 83741
|
12
tháng
|
472$
=
9.867.000 VNĐ
|
Máy đo nồng độ Đồng HANNA HI 83740
|
12
tháng
|
478$
=
10.000.000 VNĐ
|
Máy đo điện trở Milliohm Extech 380562
|
12
tháng
|
502$
=
10.500.000 VNĐ
|
Máy phân tích đa năng HANNA HI 83208
|
12
tháng
|
507$
=
10.600.000 VNĐ
|
Máy đo điện trở Milliohm Extech 380580
|
12
tháng
|
522$
=
10.900.000 VNĐ
|
Máy đo độ nhớt NDJ - 1
|
12
tháng
|
543$
=
11.350.000 VNĐ
|
Máy đo nhiệt độ chính xác cao - EBRO TFX430+TPX230
|
12
tháng
|
560$
=
11.700.000 VNĐ
|
Máy đo DO/nhiệt độ điện tử cầm tay MARTINI Mi 605
|
12
tháng
|
593$
=
12.400.000 VNĐ
|
Máy đo chất lượng và nhiệt độ dầu ăn EBRO FOM 310
|
12
tháng
|
694$
=
14.496.000 VNĐ
|
Máy đo điện trở Milliohm PCE-MO 2001
|
12
tháng
|
708$
=
14.800.000 VNĐ
|
MÁY KIỂM TRA DUNG LƯỢNG PIN Extech BT100
|
12
tháng
|
732$
=
15.300.000 VNĐ
|
Máy đo đa chỉ tiêu nước thải HANNA HI 83213
|
12
tháng
|
789$
=
16.500.000 VNĐ
|
Máy phân tích nước đa năng HANNA HI 83200
|
12
tháng
|
925$
=
19.330.000 VNĐ
|
Đồng hồ đo tín hiệu nguồn Hioki 7016
|
12
tháng
|
956$
=
19.990.000 VNĐ
|
Máy đo DO/nhiệt độ để bàn điện tử MARTINI Mi 190
|
12
tháng
|
957$
=
20.000.000 VNĐ
|
Máy đo điện trở Milliohm PCE-MO 2002
|
12
tháng
|
962$
=
20.100.000 VNĐ
|
Máy phân tích chỉ tiêu nước đa năng HANNA HI 93102
|
12
tháng
|
983$
=
20.538.000 VNĐ
|
Máy kiểm tra acqui Hioki 3555
|
12
tháng
|
1.033$
=
21.600.000 VNĐ
|
Thiết bị đo m-Ohm, mV, mA Hioki 3540
|
12
tháng
|
1.038$
=
21.690.000 VNĐ
|
Máy đo COD và đa chỉ tiêu nước HANNA HI 83099
|
12
tháng
|
1.075$
=
22.466.000 VNĐ
|
Máy đo độ bóng bề mặt WGG-60 (0-120 gloss)
|
12
tháng
|
1.268$
=
26.500.000 VNĐ
|
Máy đo độ nhớt NDJ - 1B
|
6
tháng
|
1.459$
=
30.500.000 VNĐ
|
Máy đo mô men PCE-TM 80
|
12
tháng
|
1.493$
=
31.200.000 VNĐ
|
Máy đo độ nhớt điện tử SNB-4
|
12
tháng
|
1.507$
=
31.500.000 VNĐ
|
Máy đo độ cao đường dây điện Megger 600E
|
12
tháng
|
1.545$
=
32.300.000 VNĐ
|
Máy đo nồng độ Formaldehyde Cosmos XP-308B
|
12
tháng
|
2.105$
=
44.000.000 VNĐ
|
Thiết bị kiểm tra Acquy Hioki 3554
|
12
tháng
|
2.138$
=
44.679.000 VNĐ
|
Thiết bị đo mΩ Hioki 3541
|
12
tháng
|
2.651$
=
55.400.000 VNĐ
|
Máy đo lưu lượng chất lỏng siêu âm PCE-TDS 100HS
|
12
tháng
|
3.019$
=
63.100.000 VNĐ
|
Máy đo độ nhớt NDJ - 1C
|
12
tháng
|
3.182$
=
66.500.000 VNĐ
|
Máy đo độ nhớt NDJ - 79
|
12
tháng
|
Call
|
Dụng cụ đo độ nhớt (nhớt kế) XND-1
|
12
tháng
|
Call
|
Thiết bị đo độ nhớt BROOKFIELD LVT
|
12
tháng
|
Call
|
Thiết bị đo độ nhớt hiện số BROOKFIELD LVDV-E
|
12
tháng
|
Call
|
Thiết bị đo độ nhớt BROOKFIELD LV -DV-I+Primer
|
12
tháng
|
Call
|
Thiết bị đo độ nhớt BROOKFIELD LV DVII+ Pro
|
12
tháng
|
Call
|
Máy đo độ nhớt sơn, mực BROOKFIELD KU-2
|
12
tháng
|
Call
|
Thiết bị đo độ bám dính sơn Elcometer F106
|
12
tháng
|
Call
|
Thiết bị đo độ bám dính sơn Elcometer F107
|
12
tháng
|
Call
|
Thiết bị đo độ bám dính sơn Elcometer F108
|
12
tháng
|
Call
|
Máy đo sâu hồi âm MULTIBEAM
|
12
tháng
|
Call
|
Máy đo độ sâu hồi âm Lowrance X70A
|
12
tháng
|
Call
|
Máy đo sâu LMS 160-GPS
|
12
tháng
|
Call
|
Máy đo sâu cầm tay SM-5 Honda
|
12
tháng
|
Call
|
Máy đo sâu cầm tay Honda PS-7FL
|
12
tháng
|
Call
|
Máy đo độ sâu hai chiều LOWRANCE - X 65
|
12
tháng
|
Call
|
Máy đo sâu hồi âm E-SEA 501
|
12
tháng
|
Call
|
Máy đo độ sâu LOWRANCE - LMS 525C DF
|
12
tháng
|
Call
|
Thiết bị đo RCD Sonel MRP-201
|
12
tháng
|
Call
|
Máy đo độ sâu vết nứt bê tông TC200
|
12
tháng
|
Call
|
Máy kiểm tra độ ăn mòn cốt thép bê tông Time TC600
|
12
tháng
|
Call
|
Máy đo độ rộng vết nứt bê tông TC400
|
12
tháng
|
Call
|
Máy tìm và đo thép trong bê tông TC100
|
12
tháng
|
Call
|
Máy đo độ rộng vết nứt Time TC 410
|
12
tháng
|
Call
|
Máy đo độ dày bê tông Time TC 300
|
12
tháng
|
Call
|
Máy đo độ sâu vết nứt TC 210
|
12
tháng
|
Call
|
Máy đo động năng Model JB-300B
|
12
tháng
|
Call
|
Máy đo động năng Model JB-500B
|
12
tháng
|
Call
|
Máy đo động năng Model JB-800B
|
12
tháng
|
Call
|
Máy đo CMM Model JS540M
|
12
tháng
|
Call
|
Máy dò cốt thép trong bê tông S Profometer 5+
|
12
tháng
|
Call
|
Thiết bị đo độ chặt lớp mỏng 4640-B
|
12
tháng
|
Call
|
Thiết bị phân tích ăn mòn cốt thép Canin+
|
12
tháng
|
Call
|
Máy siêu âm bê tông C369
|
12
tháng
|
Call
|
Bộ thu mẫu bụi theo tiêu chuẩn PM10
|
12
tháng
|
Call
|
Thiết bị phân tích nồng độ dầu trong nước OCMA 305
|
12
tháng
|
Call
|
Thiết bị phân tích TOC
|
12
tháng
|
Call
|
Máy đo chỉ số OCTANE/CETANE SX-200
|
12
tháng
|
Call
|
Máy đo chỉ số OCTANE/CETANE SX-150
|
12
tháng
|
Call
|
Máy đo chỉ số OCTANE SX-100K
|
12
tháng
|
Call
|
Máy đo Chlorine tự do, chlorine tổng HI93711
|
12
tháng
|
Call
|
Máy đo Chlorine tự do HI93701
|
12
tháng
|
Call
|
Máy đo Clo HI701
|
12
tháng
|
Call
|
Máy đo Oxy hoà tan HI9147-04
|
12
tháng
|
Call
|
Thiết bị đo và kiểm soát ORP (mV) DWA-2000A ORP
|
12
tháng
|
Call
|
Máy đo chiều dài ECODIST PRO
|
12
tháng
|
Call
|
Máy đo đa chỉ tiêu nước thải HANNA HI 83207
|
12
tháng
|
Call
|
Thiết bị đo vòng lặp Sonel MZC-310S
|
12
tháng
|
Call
|
Thiết bi đo trở kháng vòng lặp Sonel MZC-305
|
12
tháng
|
Call
|
Thiết bi đo trở kháng vòng lặp Sonel MZC-304
|
12
tháng
|
Call
|
Thiết bi đo trở kháng vòng lặp Sonel MZC-306
|
12
tháng
|
Call
|
Thiết bị đo EXTECH CTH10
|
12
tháng
|
Call
|
Máy đo LCR DE-5000
|
12
tháng
|
Call
|
Dụng cụ thử độ an toàn cầu dao Fluke 2042
|
12
tháng
|
Call
|
Máy đo độ dầy lớp phủ từ tính SWT-8000 II, SW-8100
|
12
tháng
|
Call
|
Máy đo độ dầy lớp phủ từ tính SWT-7000 II, SW-7100
|
12
tháng
|
Call
|
AMPROBE-TR100-A
|
12
tháng
|
Call
|
Thiết bị nhận dạng ngắt mạch SEW 188 FFF
|
12
tháng
|
Call
|
Thiết bị nhận dạng ngắt mạch SEW 191 CBI
|
12
tháng
|
Call
|
Thiết bị nhận dạng ngắt mạch SEW 190 CBI
|
12
tháng
|
Call
|
Bộ định chuẩn vòng lặp SEW 6500 LC
|
12
tháng
|
Call
|
Thiết bị đo phase SEW 4183 CP
|
12
tháng
|
Call
|