ỨNG DỤNG
- Hút khói hàn, cắt, khắc laser.
- Phòng thí nghiệm hóa chất, dược phẩm, viện nghiên cứu
- Dây chuyền lắp ráp điện tử, bán dẫn.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
- Thiết kế nhỏ gọn thích hợp cho không gian làm việc nhỏ.
- Bộ lọc kiểu slide dễ thay thế, tuổi thọ cao do sử dụng kết hợp than hoạt tính dạng sợi và dạng hạt.
- Cấu trúc bộ lọc 3 lớp thu giữ bụi mịn giúp kéo dài tuổi thọ của bộ lọc Carbon.
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
Thông số
|
LC 50
|
LC 100
|
LC 200
|
Điện áp
|
220V 1p / 220/380V 3p 50Hz
|
Quạt
|
Dung lượng (m3/phút)
|
0
|
6
|
10
|
0
|
7
|
13
|
0
|
20
|
35
|
Áp suất hút (mmAq)
|
175
|
165
|
65
|
180
|
160
|
75
|
210
|
180
|
110
|
Công suất motor (kW)
|
0.75
|
0.75
|
1.5
|
Bộ tiền lọc
|
400x500x20
|
610x610x20
|
610x610x20
|
Bộ lọc thứ nhất HEPA
|
400x500x50
|
610x610x75
|
610x610x150
|
Bộ lọc thứ hai ACTIVE CARBON
|
400x500x50x2
|
610x610x50x2
|
610x610x50x4
|
Kích thước
|
Rộng
|
370
|
460
|
525
|
Sâu
|
322
|
322
|
322
|
Cao
|
316
|
316
|
346
|
Cửa hút (Ф)
|
65
|
65
|
65
|
Tay hút (ФxDx Số lượng)
|
65x800x1
|
65x1,000x2
|
65x1,000x2
|
Thùng chứa bụi (l)
|
25
|
25
|
25
|
Trọng lượng (kg)
|
10
|
12
|
20
|
Độ ồn (dB)
|
35±2
|
48±2
|
55±2
|