ỨNG DỤNG:
- Dùng hút bụi siêu nhỏ, quá trình sản xuất bán dẫn, các máy móc phát sinh khói.
- Dùng cho các phòng sạch có cấp độ từ 1 đến 10.
- Dùng cho nhà máy sản suất VLSI, phòng trưng bày sạch, phòng thí nghiệm gen, thí nghiệm không gian vũ trụ.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
- Bộ lọc HEPA thu giũ 99.997% bụi có kích thước từ 0.3µm.
- Hút các loại khói như khói hàn.
- Không dò rỉ khí Gas do có gờ chắn được gắn kèm bộ lọc.
- Có thể thêm chức năng khử mùi.
CHỨC NĂNG KHỬ MÙI (OPTION): Sử dụng bộ lọc sợi than hoạt tính được hoạt hóa từ hợp chất Polycrystalline, nhựa cao phân tử (high Polymerized) rất bền và hiệu quả, không gây ô nhiễm thứ cấp. Bộ lọc này có tuổi thọ cao, chống Axit, kiềm.
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
Thông số
|
MDC 100
|
MDC 200
|
MDC 300
|
MDC 500
|
MDC 750
|
MDC 1000
|
MDC 1500
|
Điện áp
|
220V 1p / 220/380V 3p 50Hz
|
220/380V 3p 50Hz
|
Quạt
|
Dung lượng (m3/phút)
|
0
|
7
|
13
|
0
|
20
|
35
|
0
|
35
|
55
|
0
|
55
|
65
|
0
|
70
|
120
|
0
|
90
|
130
|
0
|
130
|
180
|
Áp suất hút (mmAq)
|
180
|
160
|
75
|
210
|
180
|
110
|
210
|
190
|
120
|
250
|
230
|
150
|
270
|
230
|
150
|
280
|
230
|
160
|
280
|
240
|
160
|
Công suất motor (kW)
|
0.75
|
1.5
|
2.2
|
4
|
5.5
|
4 x 2
|
5.5 x 2
|
Bộ lọc thứ nhất
|
Sợi thủy tinh (VeeBag)
|
Bộ lọc thứ hai
|
Sợi thủy tinh siêu nhỏ (HEPA / ULPA)
|
Kích thước
|
Rộng
|
670
|
670
|
820
|
820
|
1,344
|
1,650
|
1,650
|
Sâu
|
670
|
670
|
820
|
820
|
900
|
970
|
970
|
Cao
|
1,335
|
1,530
|
1,670
|
1,810
|
1,960
|
1,970
|
2,010
|
Cửa hút (Ф)
|
150
|
200
|
250
|
250
|
300
|
350
|
400
|
Cửa xả (Ф)
|
150
|
200
|
300
|
300
|
350
|
400
|
450
|
Thùng chứa bụi (l)
|
25
|
25
|
50
|
50
|
55x2
|
85x2
|
85x2
|
Trọng lượng (kg)
|
130
|
180
|
295
|
360
|
680
|
850
|
970
|