ỨNG DỤNG:
- Hút, khử khói chì, khói hàn điện, điện tử.
- Hút, khử khói cắt, khắc, gọt laser.
. Hút, khử hơi hóa chất rò gỉ trong phòng thí ngiệm trường học, viện nghiên cứu, phòng pha chế.
- Hút khử khói, bụi trong mài, khắc vàng bạc, đá quý.
- Hút, khử bụi mùi trong pha trộn dược phẩm.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
- Sức hút khử khói, mùi mạnh nhờ sử dụng kết hợp sợi các bon hoạt tính và than các bon dạng bột.
- Sử dụng bộ lọc 3 lớp giúp kéo dài tuổi thọ của bộ lọc Các bon, thu giữ 99.997% bụi có đường kính trên 0.3µm.
- Hình dáng gọn nhẹ, kiểu dáng đẹp, hoạt động êm nhờ bộ giảm âm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
Thông số
|
ZF 100
|
ZF 300
|
ZF 500
|
Điện áp
|
220V 1p 50Hz
|
Quạt
|
Dung lượng (m3/phút)
|
0
|
1.8
|
3.5
|
0
|
5
|
7
|
0
|
7
|
15
|
Áp suất hút (mmAq)
|
25
|
25
|
0
|
35
|
16
|
0
|
60
|
30
|
0
|
Công suất motor (W)
|
43
|
180
|
340
|
Bộ tiền lọc
|
305x305x20
|
Bộ lọc thứ nhất
|
HEPA 305x305x75
|
Bộ lọc thứ hai
|
Active Carbon
|
Kích thước
|
Rộng
|
370
|
460
|
525
|
Sâu
|
322
|
322
|
322
|
Cao
|
316
|
316
|
346
|
Cửa hút (Ф)
|
65
|
65
|
65
|
Tay hút (ФxDx Số lượng)
|
65x800x1
|
65x1,000x2
|
65x1,000x2
|
Thùng chứa bụi (l)
|
25
|
25
|
25
|
Trọng lượng (kg)
|
10
|
12
|
20
|
Độ ồn (dB)
|
35±2
|
48±2
|
55±2
|