Hãng sản xuất |
FujiFilm S Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) |
2.7 inch |
Màu sắc |
Đen |
Trọng lượng Camera |
875g |
Kích cỡ máy (Dimensions) |
133 x 94 x 145 mm (5.2 x 3.7 x 5.7 in) |
Loại thẻ nhớ |
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
|
Bộ nhớ trong (Mb) |
47 |
Cảm biến hình ảnh |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
1/1.6 " (7.78 x 5.83 mm, 0.45 cm²) CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
12 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) |
Auto, Auto (3200), Auto (1600), Auto (800), Auto (400), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (6400 and 12800 at 3MP) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất |
4000 x 3000 |
Thông số về Lens |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
f=7.1mm -101.5mm |
Độ mở ống kính (Aperture) |
F2.8 - F5.3 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
8 sec - 30/4000 sec |
Tự động lấy nét (AF) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) |
14.5x |
Digital Zoom (Zoom số) |
2.0x |
Thông số khác |
Định dạng File ảnh |
• RAW
• JPEG
• EXIF
|
Định dạng File phim |
• AVI
|
Chuẩn giao tiếp |
• USB
• AV out
|
Quay phim |
|
Chống rung |
|
Loại pin sử dụng |
• Lithium-Ion (Li-Ion)
|
Tính năng |
• Nhận dạng khuôn mặt
|
Tính năng khác |
395 g |