Hãng sản xuất |
FujiFilm S Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) |
2.7 inch |
Màu sắc |
Đen |
Trọng lượng Camera |
325g |
Kích cỡ máy (Dimensions) |
102.5 x 73 x 67.8 mm |
Loại thẻ nhớ |
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• xD-Picture Card (xD)
• SD High Capacity (SDHC)
|
Bộ nhớ trong (Mb) |
24 |
Cảm biến hình ảnh |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
1/2.3" CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
10 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) |
Auto, Auto (800), Auto (400), 64, 100, 200, 400, 800, 1600 (3200 at 3MP) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất |
3648 x 2736 |
Thông số về Lens |
Độ mở ống kính (Aperture) |
F2.8 - F5.0 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
8 sec - 1/2000 sec |
Tự động lấy nét (AF) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) |
10.4x |
Digital Zoom (Zoom số) |
5.7x |
Thông số khác |
Định dạng File ảnh |
• JPEG
• EXIF
|
Định dạng File phim |
• -
|
Chuẩn giao tiếp |
• USB
• AV out
|
Quay phim |
|
Chống rung |
|
Loại pin sử dụng |
• AA
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH) |