Hãng sản xuất |
FujiFilm A Series |
Độ lớn màn hình LCD (inch) |
2.5 inch |
Màu sắc |
Bạc |
Trọng lượng Camera |
155g |
Kích cỡ máy (Dimensions) |
97.5 x 62 x 32 mm |
Loại thẻ nhớ |
• Secure Digital Card (SD)
|
Bộ nhớ trong (Mb) |
10 |
Cảm biến hình ảnh |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
1/1.6" Super CCD HR |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
8.3Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) |
ISO 100/200/400/800 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất |
3296 x 2472 |
Thông số về Lens |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
8.8 mm - 35.2 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) |
F/2.9-6.3 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
4 sec - 1/1200 sec |
Tự động lấy nét (AF) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) |
4x |
Digital Zoom (Zoom số) |
7.6X |
Thông số khác |
Định dạng File ảnh |
• JPEG
|
Định dạng File phim |
• AVI
|
Chuẩn giao tiếp |
• USB
• DC input
• AV out
|
Quay phim |
|
Chống rung |
|
Loại pin sử dụng |
• AA
• Alkaline Manganese |