Điện áp ngõ vào
|
Điện áp chuẩn
|
380 VAC
|
Đáp ứng
|
305~477 V
|
Tần số
|
47 ~ 70 HZ
|
Pha
|
3 pha (4 dây + 1 dây tiếp đất )
|
Hiệu suất
|
>0.99
|
Điện áp Ngõ ra
|
Điện áp
|
380±0.5%
|
Dạng sóng
|
Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện
|
Tần số
|
50 Hz ± 0.05 Hz
|
Pha
|
3 pha (4 dây + 1 dây tiếp đất )
|
Hiệu suất
|
99% chế độ ắcqui, 98% chế độ ECO
|
Công suất thực
|
16 KW
|
Mở rộng công suất, dự phòng
|
N + X ( 8 bộ) nâng công suất, dự phòng, cân bằng tải
|
Thời gian chuyển mạch
|
0 ms
|
Bảo vệ
|
Ngắn mạch, quá áp ,sụt áp, quá tải, chạm tải, hết bình
|
Tự động Bypass
|
Khi ups bị lỗi
|
Công tắc bảo dưỡng
|
Có
|
Khả năng chịu quá tải
|
105% ~ 125% trong 10 phút
|
Bình ắc qui
|
Kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm.
|
Thay nóng bình Ắcqui
|
Có
|
Thời gian lưu điện
|
Tuỳ chọn
|
Tăng thời gian lưu điện
|
Tuỳ chọn
|
Thời gian sạc
|
10 tiếng đạt 90 % dung lượng ắc qui
|
Bảng điều khiển
|
Nút tắt, mở nguồn, kiểm tra tình trạng ups
|
Màn hình LCD
|
Điện áp điện lưới, ngõ ra, tần số, chế độ ắcqui, Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắcqui, thông báo lỗi.
|
Cảnh báo cúp điện
|
Tiếng còi
|
Giao tiếp máy tính
|
RS-232, AS400, RS485,EPO, khe thông minh, kiểm soát nhiệt độ ắcqui.
|
Phần mềm support
|
Linux, IBM aix, Sun solaris, Compaq true 64, Free BSD, UnixWare, HP-UX, MAC.(Option MAC OS, Windows family)
|
Quản trị hệ thống
|
Tắt mở tự động ups, hệ thống theo thời gian cài đặt
|
Môi trường
|
Nhiệt độ
|
0 ~ 40 °C
|
Độ ẩm
|
20 ~ 90%, không kết tụ hơi nước.
|
Độ ồn
|
50 dB không tính còi báo
|
Kích thước (mm)
|
W380 x D685 x H1030
|
Trọng lượng
|
155 kg (chưa có bình ắcqui)
|