Định dạng:
|
Compact
|
Độ phân giải lớn nhất:
|
4000x3000
|
Độ phân giải thấp:
|
640x480
|
Tỉ lệ ảnh Rộng:Cao:
|
|
Độ phân giải:
|
12.1 million
|
Chip:
|
12.3 million
|
Kích thước chip:
|
1/2.33-inch
|
Loại sensor:
|
CCD
|
ISO:
|
Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
|
Zoom wide (W):
|
33 mm
|
Zoom tele (T):
|
132 mm (4 x)
|
Zoom kĩ thuật số:
|
Yes
|
Chống rung:
|
|
Canh nét tự động:
|
|
Canh nét thủ công:
|
No
|
Khoảng canh nét bình thường:
|
50cm
|
Khoảng canh nét gần:
|
5cm
|
Cân bằng trắng:
|
Auto Cloudy Daylight Fluorescent Incandescent Manual
|
Khẩu độ:
|
F2.5 - F5.6
|
Tốc độ chụp chậm nhất:
|
8sec
|
Tốc độ chụp nhanh nhất:
|
1/2000 sec
|
Flash gắn sẵn:
|
Yes
|
Khoảng xa flash:
|
|
Flash gắn ngoài:
|
No
|
Chế độ flash:
|
Auto, On, Off, Red-Eye reduction, Slow Sync
|
Exposure compensation:
|
-2 to +2 EV in 1/3 EV Steps
|
Metering:
|
Multi-Pattern, Center-Weighted, Spot
|
Continuous Drive:
|
|
Quay phim:
|
Yes, 640 x 480 (30 fps)
|
Remote control:
|
No
|
Đế cắm chân:
|
No
|
Tự chụp:
|
2 or 10 sec
|
Loại thẻ nhớ:
|
Memory Stick Duo / Pro Duo, Internal
|
Dung lượng thẻ đi kèm:
|
|
Compressed format:
|
|
Quality Levels:
|
|
LCD:
|
2.7 "
|
LCD Pixels:
|
230,000
|
Playback zoom:
|
Yes
|
Video out:
|
Yes
|
USB:
|
USB 2.0 Hi-Speed
|
Firewire (IEEE 1394):
|
No
|
Battery / Charger:
|
Yes
|
Battery:
|
Li-Ion
|
Weight (inc. batteries):
|
132g.
|
Dimensions:
|
96.5x58.4x22.9
|