Định
dạng:
|
Compact
|
Độ phân
giải lớn nhất:
|
3,456 x
2,592
|
Độ phân
giải thấp:
|
• 9M
(3,456 x 2,592)
• 5M (2,592 x 1,944)
• 3M (2,048 x 1,536)
• VGA (640 x 480)
• 3:2 (3,456 x 2,304)
• 16:9 (3,456 x 1,944) / (1,920 x 1,080)
|
Tỉ lệ
ảnh Rộng:Cao:
|
3:2,
16:9
|
Độ phân
giải:
|
9.1
million
|
Chip:
|
10.3
million
|
Kích
thước chip:
|
1/2.3
"
|
Loại
sensor:
|
CCD
|
Mảng
phân màu:
|
RGB
|
Hãng SX
chip:
|
Sony
|
ISO:
|
• Auto
• ISO 100
• ISO 200
• ISO 400
• ISO 800
• ISO 1600
• ISO 3200
|
Zoom
wide (W):
|
31 mm
|
Zoom
tele (T):
|
465 mm
(15 x)
|
Zoom kĩ
thuật số:
|
2x
|
Chống
rung:
|
Yes Lens
|
Canh nét
tự động:
|
Yes
|
Canh nét
thủ công:
|
Unknown
|
Loại
canh nét tự động:
|
Unknown
|
Khoảng
canh nét bình thư�?ng:
|
50 cm
|
Khoảng
canh nét gần:
|
1 cm
|
Cân bằng
trắng:
|
• Auto
• Daylight
• Cloudy
• Fluorescent 1, 2, 3
• Incandescent
• Flash WB
• One Push Manual
|
Khẩu độ:
|
F2.7-4.5
|
Tốc độ
chụp chậm nhất:
|
30 sec
|
Tốc độ
chụp nhanh nhất:
|
1/4000
sec
|
Flash
gắn sẵn:
|
Yes
|
Khoảng
xa flash:
|
Unknown
|
Flash
gắn ngoài:
|
No
|
Chế độ
flash:
|
• Auto
• On
• Slow Synch
• Off
• Red-eye reduction
• Front/rear synch
• Auto/Daylight synch
• Range: 0.2 - 9.1m (wide) 1.2 - 5.5m (tele)
|
Exposure
compensation:
|
+/-
2.0EV in 1/3 EV steps
|
Metering:
|
•
Multi-pattern (49 zone)
• Center weighted
• Spot
|
Continuous
Drive:
|
Yes
|
Quay
phim:
|
• MPEG
VX Fine / Standard
(640 x 480 @ 30 / 16.6 fps MPEG-1 with audio)
• 320 x 240 @ 8.3 fps
• Optical zoom can be used during movie recording
|
Đế cắm
chân:
|
No
|
Tự chụp:
|
2 or 10
sec
|
Loại thẻ
nhớ:
|
Memory
Stick Duo, Memory Stick PRO Duo, Memory Stick PRO Duo (High Speed), Memory
Stick PRO-HG Duo card
|
Dung
lượng thẻ đi kèm:
|
15 MB
Internal
|
Compressed
format:
|
• JPEG
(Exif Ver.2.21)
• MPEG1 (MPEG Movie VX)
|
LCD:
|
3.0 in (7.5cm)
Hybrid TFT LCD
|
LCD
Pixels:
|
230,000
|
Playback
zoom:
|
Yes
|
Video
out:
|
AV out
(Composite, 1080i component with optional cable)
|
USB:
|
USB 2.0
High Speed
|
Firewire
(IEEE 1394):
|
No
|
Battery / Charger:
|
Yes
|
Battery:
|
Li-ion
battery pack NP-BG1
|
Weight
(inc. batteries):
|
547 g (1
lb 3.3 oz)
|
Dimensions:
|
116.1 x
81.4 x 86.0 mm (4.6 x 3.2 x 3.4in)
|