Định dạng
|
Ultra Compact
|
Độ phân giải lớn nhất
|
3648 x 2736
|
Độ phân giải thấp
|
3584 x 2016, 2592 x
1944, 2048 x 1536, 1024 x 768, 640 x 480
|
Tỉ lệ ảnh Rộng:Cao
|
4:3; 16:9
|
Độ phân giải
|
10.0 million
|
Chip
|
10.7 million
|
Kích thước chip
|
1/2.33 " (6.13 x
4.60 mm, 0.28 cm²)
|
Loại cảm biến
|
CCD
|
Mảng phân màu
|
|
ISO
|
Auto (80 - 2000)
|
Phóng lớn (W)
|
37 mm
|
Phóng xa (Zoom quang)
|
260 mm (7 x)
|
Phóng kĩ thuật số
|
Yes
|
Chống rung
|
Yes, Lens
|
Canh nét tự động
|
Unknown
|
Canh nét thủ công
|
No
|
Khoảng canh nét bình
thường
|
70 cm
|
Khoảng canh nét gần
|
10 cm
|
Cân bằng trắng
|
5 positions, manual
preset
|
Khẩu độ
|
F3.1 - F5.9
|
Tốc độ chụp chậm nhất
|
|
Tốc độ chụp nhanh
nhất
|
|
Flash gắn sẵn
|
Yes
|
Khoảng xa flash
|
Unknown
|
Flash gắn ngoài
|
No
|
Chế độ flash
|
Auto, Fill-in,
Red-Eye reduction, Slow, Off
|
Chế độ phơi sáng
|
-2 to +2 EV in 1/3 EV
steps
|
Metering
|
Unknown
|
Lens thread
|
No
|
Continuous Drive
|
Yes, 11 fps
|
Quay phim
|
Yes, 640 x 480, 30
fps, 320 x 240, 30 fps
|
Đế cắm chân
|
No
|
Tự chụp
|
Yes, 3 or 10 sec
|
Loại thẻ nhớ
|
SD/SDHC card +
Internal
|
Dung lượng thẻ đi kèm
|
50 MB Internal
|
Compressed format
|
No
|
Quality Levels
|
High, Normal
|
Viewfinder
|
Yes
|
LCD
|
2.5“
|
LCD Pixels
|
150,000
|
Playback zoom
|
Yes
|
Video out
|
Yes
|
USB
|
Yes
|
Battery / Charger
|
No
|
Battery
|
Nikon EN-EL10
Lithium-ion Battery & charger
|
Trọng lượng:
|
100 g (3.5 oz)
|
Kích thước:
|
56 x 90 x 18 mm (2.2
x 3.5 x 0.7 in)
|