Hãng sản xuất : |
Nikon PERFORMANCE Series (P) |
Độ lớn màn hình LCD (inch) : |
3.0 inch |
Màu sắc : |
Đen |
Trọng lượng Camera : |
360g |
Kích cỡ máy (Dimensions) : |
77x114.2x44.8 |
Loại thẻ nhớ : |
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Bộ nhớ trong (Mb) : |
79 |
Cảm biến hình ảnh |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) : |
1/1.7-in. type CCD |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) : |
10.3Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) : |
100-3200 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất : |
3648 x 2736 |
Thông số về Lens |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) : |
6.0-42.6mm (angle of view equivalent to that of 28-200mm lens in 35mm [135] format) |
Độ mở ống kính (Aperture) : |
F2.8-F5.6 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) : |
1/2000 - 8s (P, S mode) 1/4000 - 8s (A mode) 1/4000 - 60s (M mode) 4 sec. (when scene mode is set to Fireworks show) |
Tự động lấy nét (AF) : |
|
Optical Zoom (Zoom quang) : |
7.1x |
Digital Zoom (Zoom số) : |
4.0x |
Thông số khác |
Định dạng File ảnh : |
• RAW
• JPEG |
Định dạng File phim : |
• MPEG
• MOV |
Chuẩn giao tiếp : |
• USB
• AV out
• HDMI |
Quay phim : |
|
Chống rung : |
|
Loại pin sử dụng : |
• Lithium-Ion (Li-Ion) |
Tính năng : |
• Nhận dạng khuôn mặt |
Tính năng khác : |
*
3-inch Ultra-High Resolution (921,000-dot) Clear Color Display for
still images and movies that come alive with rich detail and improved
contrast. The large LCD's wide viewing angle and anti-glare coating make
it easy to compose, view and share pictures.
* Large Optical viewfinder with diopter adjustment dial.
* Remote control operation with optional wireless ML-L3.
* Optional Wide Angle Converter (WC-E75A) for 21mm coverage (requires UR-E22 adapter ring) |
Gói sản phẩm |