Công suất máy max : 63kw(85hp) hoặc 68.6kw(92hp)
Chiều sâu đào tối đa : 5.97m(19ft 7in)
Dung tích gầu xúc max : 1.0m3 (1.32yd3)
|
|
m(ft-in)
|
|
Chiều dài di chuyển
|
5.62(18-5)
|
|
Khoảng cách trục bánh xe
|
2.17(7-1)
|
|
Khoảng cách tâm cần đào đến tâm bánh sau
|
1.36(4-6)
|
|
Khoảng cách chân chống tới đất
|
0.37(1-2)
|
|
Khoảng cách từ tâm cần đào tới đất
|
0.52(1-8)
|
|
Chiều cao từ tâm vô lăng tới đất
|
1.94(6-4)
|
|
Chiều cao buồng lái
|
2.91(9-6)
|
|
Tổng chiều cao di chuyển
|
3.61(11-10)
|
|
Chiều rộng phía sau
|
2.36(7-9)
|
|
Chiều rộng máy
|
2.35(7-8)
|
|
Chiều rộng phía sau
|
2.24(7-4)
|
|
Chiều rộng gầu xúc
|
2.23(7-4)
|
Gầu xúc
|
m(ft-in)
|
Chiều cao đổ
|
2.74(9-0)
|
Chiều cao xúc
|
3.20(10-6)
|
Chiều cao tính từ chốt gầu
|
3.45(11-4)
|
Tầm vươn xa
|
0.36(1-2)
|
Tầm vươn mũi xúc mặt đấtv hoạt động
|
1.37(4-6)
|
Tầm vươn max khi cao nhất hoạt động
|
1.15(3-9)
|
Tầm hoạt động khi đẩy tải cao nhất
|
0.78(2-7)
|
Chiều sâu xúc
|
0.10(0-4)
|
Góc gập dưới đất
|
45°
|
Góc đổ
|
43°
|
Chiều rộng mở lưỡi gầu
|
0.95(3-1)
|
Gầu 6 trong 1
|
|
Dung tích gầu tiêu chuẩn SAE
|
Rộng mm(ft-in)
|
Danh đinh m3(yd3)
|
Thực tế m3(yd3)
|
2235(7-4)
|
1.0
|
0.83(1.09)
|
2350(7-8)
|
1.0
|
0.83(1.09)
|