Độ chính xác : 0,2 mm/1km đo đi đo về với mia invar mã vạch Bis30A
0,3 mm / 1km đo đi đo về với mia invar mã vạch Bis20
Phân giải hiển thị số đọc : 0,00001 / 0,0001 / 0,001 m
Độ chính xác đo cạnh dài : <10mm
- AutoFocus và View Finder
- Tự đông bù trục 12’.
- Bộ nhớ trong 10.000 điểm cùng SD card .
- Giao tiếp Bluethooth , RS232
- Phím đo nhanh.
- Tiêu chuẩn bảo vệ IP54
- Trọng lượng 3,7 kg
- Pin BDC58 : 12 giờ làm việc.
Độ chính xác đo cao
|
Điện tử
|
0.2mm với mia BIS30A
0.3mm với mia BIS20/30
1.0mm với mia BGiS
|
Nhìn trực quan
|
1.0mm
|
Độ chính xác đo cạnh
|
Điện tử
|
<± 10mm: lên đến 10m
<± 0.1% x D: 50m
<± 0.2% x D: 100m
|
Hiệu chỉnh C & R
|
K=0.142
|
Khoảng cách đo
|
Điện tử
|
1.6 đến 100m
|
Trực quan
|
từ 1.5m
|
Chế độ đo
|
Đo đơn/đo lặp/đo trung bình/Đo lặp Rapid
|
Độ phân giải
|
Độ cao
|
0.00001 / 0.0001 / 0.001m
|
Chiều dài
|
0.001 / 0.01 0.1m
|
Thời gian đo
|
Đo đơn/Đo lặp
|
<2.5s
|
Đo trung bình
|
<2.5s x (số lần đo)
|
Đo lặp Rapid
|
<1s
|
|
Auto Focus
|
Phương pháp
|
Đo chiều dài và tương phản
|
Giới hạn
|
1.6 đến 100m
|
Chế độ AF/MF
|
Tự động chuyển đổi
|
Ống kính
|
Độ phóng đại: 4.5x
|
Bù xiên
|
Giới hạn bù xiên
|
± 12’
|
Độ chính xác thiết lập
|
± 0.3”
|
Hiển thị
|
Màn hình LCD kèm đèn LED
|
Bàn phím
|
Kí tự chữ số, 27 phím có đèn chiếu sáng
|
Nút điều khiển DLC1
|
Tia hồng ngoại,3 phím (Trigger, ESC, Enter)
|
Lưu dữ liệu
|
Bộ nhớ trong
|
10.000điểm
|
Bộ nhớ ngoài
|
Thẻ SD, USB
|
Giao diện
|
RS-232C
|
Tốc độ 1,200 đến 57,600bps
|
USB
|
USB1.1 loại A
|
Bluetooth (tuỳ chọn)
|
Phiên bản 2.0, Class1, Phạm vi: 100m
|
Chống chịu nước và bụi bẩn
|
IP54 (IEC60529:2001)
|
Điều kiện làm việc
|
-20 đến +500C
|
Kích cỡ
|
W226 x D260 x H200mm
|
Trọng lượng kèm ăcquy
|
3.7kg
|
Ăcquy
|
Sạc
|
7.2V DC
|
|
ăcquy
|
BDC58
|
|
Thời gian làm việc
(ở 200C)
|
Khoảng 12 giờ w/o Auto Focus
Khoảng 9 giờ w/Auto Focus
|
Hiển thị pin
|
4 vạch và có tin báo khi sắp hết pin
|
Tự động tắt máy
|
Sau 30’ khi ngừng làm việc
|