Cập nhật : 14/03/2013 1:31:47 CH
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
Mã số đặt hàng có cuô%3ḅn dây áp lực cao
41.342 1
Mã số đặt hàng không có cuô%3ḅn dây áp lực cao
41.342
Áp lực nước, có thể điều chỉnh liên tục
30 – 175 bar
Áp lực nước lớn nhất có thể đạt được
190 bar
Lưu lượng nước phun ra
14,6 lít/phút (875 lít/giờ)
Nhiê%3ḅt đô%3ḅ nước phun ra có thể điều chỉnh liên tục
12 - 80 oC
Nhiê%3ḅt đô%3ḅ hơi nước lớn nhất
140 oC
Mã số của đầu phun nước tia phẳng
25045
Lượng dầu tiêu thụ
5,8 kg/giờ ( 6,8 lít/giờ )
Lượng dầu tiêu thụ khi tăng nhiê%3ḅt đô%3ḅ lên 45 oC
4,2 kg/giờ ( 5,0 lít/giờ)
Công suất tiêu thụ ( để đun nóng nước)
60 kw
Dung tích bồn chứa dầu đốt
35 lít
Tốc độ quay của động cơ điện
1400 vòng/phút
Nguồn điện cấp cho máy
400V; 8,7A; 50Hz
Công suất điện tiêu thụ
4,8 KW
Công suất điện hữu dụng
4,0 KW
Khối lượng
218 kg
Kích thước (dài x rộng x cao), tính theo mm, không tính cuô%3ḅn dây áp lực ở trên.
1050 x 800 x 1000
Sản phẩm cùng loại