Cập nhật : 14/03/2013 1:41:40 CH
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
Mã số đặt hàng có cuô%3ḅn dây áp lực cao
41.348 1
Mã số đặt hàng không có cuô%3ḅn dây áp lực cao
41.348
Áp lực nước, có thể điều chỉnh liên tục
30 – 125 bar
Áp lực nước lớn nhất có thể đạt được
140 bar
Lưu lượng nước phun ra
25 lít/phút (1500 lít/giờ)
Nhiê%3ḅt đô%3ḅ nước phun ra có thể điều chỉnh liên tục
12 - 65 oC
Nhiê%3ḅt đô%3ḅ hơi nước lớn nhất
140 oC
Mã số của đầu phun nước tia phẳng
2511
Lượng dầu tiêu thụ
7,7 kg/giờ ( 9,2 lít/giờ )
Lượng dầu tiêu thụ khi tăng nhiê%3ḅt đô%3ḅ lên 45 oC
7,2 kg/giờ ( 8,5 lít/giờ)
Công suất tiêu thụ ( để đun nóng nước)
84 kw
Dung tích bồn chứa dầu đốt
35 lít
Tốc độ quay của động cơ điện
1400 vòng/phút
Nguồn điện cấp cho máy
400V; 12A; 50Hz
Công suất điện tiêu thụ
7,5 KW
Công suất điện hữu dụng
5,5 KW
Khối lượng
223 kg
Kích thước (dài x rộng x cao), tính theo mm, không tính cuô%3ḅn dây áp lực ở trên.
1050 x 800 x 1000
Sản phẩm cùng loại