Đặc tính chung
|
|
Phương thức in
|
Laser
|
Kiểu dáng
|
Độc lập
|
Tốc độ sao chụp/in*1
|
70 bản/phút
|
Khổ giấy
|
Min A5R - Max A3
|
Khay giấy tiêu chuẩn
|
Standard: 3,100 tờ (01 khay x 1,200 tờ, 01 khay x 800 tờ, 02 khay x 500 tờ, khay nạp tay 100 tờ)
Maximum: 6,600 tờ
|
Thời gian khởi động máy*2
|
Less than 120 giây
|
Bộ nhớ
|
Standard: 128MB
Max: 384MB, 40GB HDD*3
|
Nguồn điện
|
220 - 240V AC ±10%, 50/60 Hz
|
Công suất tiêu thụ
|
1.84 kW
|
Kích thước (W x D x H)
|
728 x 679 x 1,192 mm
|
Trọng lượng
|
185 kg
|
Tính năng
|
Card shot
Xóa lề/xóa trung tâm
Đặt chương trình làm việc
Tự động sấy máy/ ngắt nguồn
500 tài khoản sử dụng
Phân loại tài liệu
Tiết kiệm mực
|
Chức năng sao chụp
|
Khổ bản gốc
|
Max A3
|
Thời gian bản chụp đầu tiên*4
|
3.5 giây
|
Sao chụp liên tục
|
999 bản
|
Độ phân giải
|
Scan: 600 x 600 dpi, 600 x 300 dpi, 600 x 367dpi (using DSPF)
Print: 600 x 600 dpi
|
Mức độ xám
|
Scan: 256 levels
Print: 2 levels
|
Mức độ thu nhỏ/phóng to
|
25 - 400% (50 – 200% using DSPF) in 1% increments
|
Tỉ lệ cài đặt sẵn
|
10 ratios (5 reduction + 5 enlargement)
|
Tính năng*5
|
Tự động chọn giấy
Tự động chọn tỉ lệ sao chụp
Chức năng chọn loại giấy
Tự động chuyển khay giấy
Chức năng xoay chiều bản chụp
Phân trang điện tử
Chức năng chụp sách
Chức năng dời lề
Chụp trang đôi
Chụp nhiều trang vào 01 (4-in-1, 2-in-1)
Chức năng chèn bìa
Phân trang xoay chiều*6
Chụp tọa độ X/Y
Chụp âm bản B/W*7
Chụp kiểu gương
Chụp 02 mặt
10 chương trình làm việc
Đánh số trang, ngày
|
Chức năng in mạng (cần có phụ kiện MX-NBX1 cho model U)
|
Độ phân giải
|
600 x 600 dpi
|
Giao diện kết nối
|
USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX
|
Môi trường hỗ trợ*11
|
Windows NT® 4.0 SP5 or later, Windows Server® 2003, Windows® 98/Me/2000/XP, Windows Vista®, Mac OS 9.0 to 9.2.2, Mac OS X 10.1.5, 10.2.8, 10.3.3 to 10.3.9, 10.4, 10.4.4, 10.4.7
|
Giao thức mạng*11
|
TCP/IP (IPv4, IPv6), IPX/SPX (NetWare), NetBEUI, EtherTalk (AppleTalk)
|
Giao thức in
|
LPR, Raw TCP (port 9100), POP3 (e-mail printing), HTTP, Novell Printserver application with NDS and Bindery, FTP for downloading print files, EtherTalk printing, IPP
|
Mô phỏng PDL
|
Standard: PCL 6/5e
Option*12: PS3 emulation
|
Phông chữ
|
80 fonts for PCL, 136 fonts for PS3 emulation*12
|
Tính năng*5*13
|
Đọc 01 lần/in nhiều lần (RIP Once/Print Many)
In trực tiếp từ file PDF/TIF
In kiểu giấy than
Chức năng in 02 mặt
In kiểu sách
Ghi nhớ công việc (print hold, proof print, confidential print)
In nhiều trang vào 01 (N-up 2/4/8)
Phân loại địa chỉ IP/Mac
In tràn lề
Tự động chọn khay giấy/khay giấy ra
Chức năng chèn bìa/tiêu đề
In vừa trang
In Watermarks/ Offset
Tương thích với Barcode font
SSL and IPsec support
|
Chức năng quét mạng (cần có phụ kiện MX-NSX1 [và MX-NBX1] cho model U)
|
Trình điều khiển
|
TWAIN compliant (push out method)
|
Độ phân giải
|
200, 300, 400, 600 dpi
|
Định dạng file
|
TIFF, TIFF-F, TIFF-FX, PDF, linearised PDF
|
Phần mềm quét
|
Sharpdesk
|
Scan destinations
|
Scan to e-mail, desktop, FTP server, network folder (SMB), HDD
|
Tính năng
|
Internet fax*8
Gởi fax bằng PC-Internet fax*8
Hổ trợ LDAP
Quét ảnh trực tiếp (address, subject, message)
999 địa chỉ quét chỉ bằng 01 ký tự
500 nhóm gọi nhanh
8 chương trình làm việc
Quét đến nhiều địa chỉ khác nhau
Quét bản gốc có độ dài tối đa 800 mm
|
Chức năng fax (cần có phụ kiện AR-FX8)
|
Phương pháp nén dữ liệu
|
MH/MR/MMR/JBIG
|
Mạng điện thoại tương thích
|
Super G3/G3
|
Thời gian chuyển fax
|
Less than 3 seconds*14
|
Tốc độ modem
|
33,600 bps to 2,400 bps with automatic fallback
|
Độ phân giải khi chuyển fax
|
Standard: (203.2 x 97.8 dpi)
Super Fine: (406.4 x 391 dpi)
|
Kích thước văn bản gửi/ nhận
|
Min A5 - Max A3
|
Bộ nhớ
|
Standard: 2MB
Expandable to: 10MB
|
Mức độ xám
|
256 levels
|
Tính năng
|
Gởi/nhận fax 02 mặt
Tự sửa lỗi đường truyền
Quét trang đôi
999 số quay nhanh chỉ bằng 01 ký tự
500 nhóm gọi nhanh
Tương thích F-Code
Hổ trợ LDAP
8 chương trình làm việc
Đăng ký số fax đi nhiều nơi cùng lúc
Gởi/nhận fax từ bộ nhớ
Tự động thu nhỏ (gởi/nhận)
Xoay chiều bản fax (gởi/nhận)
Gởi fax 2 trang vào 1 (2-in-1)
Gởi fax với bản gốc có độ dài tối đa 1,000 mm
Gởi fax bằng PC-Fax*15
Hẹn giờ chuyển fax
In báo cáo hàng ngày
Quét trang đôi
|
Chức năng lưu trữ file
|
Dung lượng lưu trữ tài liệu
|
16GB
Main and custom folders: 20,000 pages*9 or 3,000 files
Quick file folder: 10,000 pages*9 or 1,000 files
|
Công việc được lưu
|
Copy, print, scan, fax transmission*10
|
Kiểu folder lưu
|
Quick file folder, main folder, custom folder (max. 500 folders)
|
Lưu trữ thông tin mật
|
Password protection for main and custom folders
|
Phụ kiện chọn thêm
|
|
Finisher
|
AR-F15
|
Saddle Stitch Finisher
|
AR-F16
|
Inserter
|
AR-CF2
|
Large-Capacity Tray 3,500 sheets
|
AR-LC6
|
Large-Capacity Tray 3,000 sheets
|
AR-LC7
|
Fax Expansion Kit
|
AR-FX8
|
Sharpdesk 3.2 System
|
|