Cập nhật : 31/10/2014 8:58:08 SA
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
Đặc tính chung
Kiểu
Máy đa năng dạng để bàn
Khổ giấy
Khay giấy: A4
Khay tay: A4/A5
Trữ lượng giấy
200 tờ
Khay nạp bản gốc tự động
50 tờ
Bản chụp đầu tiên
13 giây
Nguồn điện
220V±10%, 50/60Hz
Công suất
Power Save Mode: Under 12w
Standby 35 W
Average:450w (900w peak)
Kích thước (R x D x C)
447 x 386 x 412 mm
Trọng lượng
13 kg
Facsimiles
Mạng sử dụng
Mạng điện thoại công cộng PSTN
Modem
Super G3
Kiểu nén
MH/MR/MMR/JBIG
Thời gian chuyển fax
3 giây/trang
Tốc độ Modem
33.600 kps - 2.400 kps tự động
Độ phân giải
Chiều ngang:
Chiều dọc:
8 pels/mm (203 pels/inch)
15,4 lines/mm (Superfine)
7,7 lines/mm (Fine)
3,85 lines/mm (Standard)
Bộ nhớ / Đặc điểm nổi bật
- 2 MB (tương đương 125 trang A4) Mở rộng bằng thiết bị USB
Đặc điểm nổi bật:
- Trì hoãn chuyển fax, Tự gửi Relay boadcast, MailBoxes ( MBX Fax), Polling, Fax rerouting
Sao chụp
Tốc độ sao chụp
20 bản/phút
Chụp liên tục
99 bản
600x600 dpi
Tỷ lệ sao chụp
25%-400% với từng 1% tăng giảm
Đặc điểm nổi trội
ID card copy, Poster, Chế độ tiết kiệm mực. Chế độ phóng to thu nhỏ, In hai mặt bằng tay, Clone, In vừa trang, Collation, In N-up
In Laser
Kiểu in
GDI (Graphical Device Interface)
Tốc độ in
Giao diện
USB 2.0
Hệ điều hành
Windows® XP/2000/Vistrax 32, x 64 and winserver2003(for Printing only)
Apple Mac OS 10.3 to 10.5, Linux
Flatbed Scan màu
Kiểu Scan
Colour CIS
Độ tương phản
Tương thích
TWAIN, WIA
Scan Formats
PDF, JPEG, TIFF
Colour Depth/ Grey Scale
36 bits / 256 mức
Hao tài
AM-41TD (Mực Catridge)
Sản phẩm cùng loại