Đặc tính chung
|
Công nghệ
|
Kyocera Laser, Mono component
|
Tốc độ sao chụp
|
Lên tới 40 ppm (A4)/ 23ppm ( A3) đối với máy KM - 4050
|
Lên tới 50 ppm (A4)/ 23ppm ( A3) đối với máy KM - 5050
|
Kích cỡ sao chụp
|
MAX A3, MIN A6
|
Độ phân giải
|
600x600 dpi, 256 cấp độ, Fast 1200dpi (1800 equivalent x 600dpi), 2400 equivalent x 600dpi whith KIR2(Prin)
|
Phóng to/thu nhỏ
|
25% - 400%
|
Sao chụp liên tục
|
*1 - 999
|
Bảng điều khiển
|
Màn hình cảm ứng màu LCD 8,5"
|
DADF
|
Auto document Feeder (500 sheets) Auto Duplex
|
Chức năng sao chụp kỹ thuật số
|
Chế độ tiết kiệm điện gián đoan sao chụp - Quét 1 lần in nhiều lần, chia bộ điện tử, chế độ phân trang (2 trong 1, 4 trong 1 ).chèn số trang, chia bản sao, phân lề, xóa đường viền, chế độ sao chụp ECO, chế độ khóa bảo vệ, 100 mã quản lý
|
Thời gian copy bản đầu tiên
|
3.5 giây hoặc ít hơn
|
Thời gian khởi động
|
30 giây hoặc ít hơn từ khi khởi động máy
|
Khay đầu vào
|
2x500-tờ khay chính, 200-tờ khay tay
|
Khay đầu ra
|
250 tờ
|
Bộ nhớ
|
512 MB lên tới 1024MB
|
HDD
|
80GB (Copy, print, scan)
|
CHỨC NĂNG IN ( TIÊU CHUẨN)
|
Tốc độ in
|
Lên tới 40 ppm (A4)/ 23 ppm (A3) đối với máy KM - 4050
|
Lên tới Upto 50 ppm (A4)/ 25 ppm (A3) đối với máy KM - 5050
|
Mạng tương thích
|
Windows 95, 98, ME, XP, Server 2003, Macitosh, OS 8.x
|
Ngôn ngữ in
|
PCL6 / PCL5e incl, PJL, KPDL( Postscript 3 compatiable) whith Automatic Enmulations Sensing (AES), Line Printer, IBM ptoprinter X24E, Epson LQ850, Diablo 630
|
Giao diện
|
High-Speed bi-directional parallel ( IEEE 1284), USB 2.0 ( High speed), 10 Base - T/100Base - TX Standard
|
CHỨC NĂNG SCAN ( TIÊU CHUẨN - MÀU)
|
Tốc địi in
|
Lên tới 50ppm
|
Tính năng
|
Scan to SMB, Scan to Email, to Box
|
Độ phân giải
|
Upto 600 x 600 dpi
|
Định dạng tập tin
|
TIFF, PDF, Compresion PDF with optional UG - 30
|
Giao diện
|
10/100 Base - TX Network TCP/IP Protocol
|
Công suất tiêu thụ
|
Đang copy 1010W, Tạm ngắt 230W, Chế độ nghỉ 17 W
|
Kích thước (W x H x D)
|
599 x 646 x 745 mm (Đơn vị chính)
|
Trọng lượng
|
85 kg
|