Công nghệ
|
Kyocera Laser, Mono component
|
Tốc độ sao chụp
|
Lên tới 30 ppm (A4)/ 15ppm ( A3 )
|
Kích cỡ sao chụp
|
MAX A3, MIN A6
|
Độ phân giải
|
600x600 dpi, 256 cấp độ, Fast 1200dpi (1800 equivalent x 600dpi), 2400 equivalent x 600dpi whith KIR2(Prin)
|
Phóng to/thu nhỏ
|
25% - 400%
|
Sao chụp liên tục
|
*1 - 999
|
Bảng điều khiển
|
Màn hình cảm ứng LCD
|
DADF
|
Auto document Feeder (500 sheets ) and Auto Duplex
|
Chức năng sao chụp kỹ thuật số
|
Chế độ tiết kiệm điện gián đoạn sao chụp - Quét 1 lần in nhiều lần, chia bộ điện tử, chế độ phân trang (2 trong 1, 4 trong 1 ).chèn số trang, chia bản sao, phân lề, xóa đường viền, chế độ sao chụp ECO, chế độ khóa bảo vệ, 100 mã quản lý
|
Thời gian copy bản đầu tiên
|
4.7 giây hoặc ít hơn
|
Thời gian khởi động
|
15 giây hoặc ít hơn từ khi khởi động máy
|
Khay đầu vào
|
2x500-tờ khay chính, 200-tờ khay tay
|
Khay đầu ra
|
250 tờ
|
Bộ nhớ
|
64 MB lên tới 192 MB
|
Chức năng in
|
Tiêu chuẩn
|
Tốc độ in
|
Lên tới 30 ppm (A4)/ 15 ppm ( A3 )
|
Mạng tương thích
|
Windows 95, 98, ME, XP, Server 2003, Macitosh, OS 8.x
|
Ngôn ngữ in
|
PCL6 / PCL5e incl, PJL, KPDL( Postscript 3 compatiable) whith Automatic Enmulations Sensing (AES), Line Printer, IBM ptoprinter X24E, Epson LQ850, Diablo 630
|
Giao diện
|
High-Speed bi-directional parallel ( IEEE 1284), USB 2.0 (High speed), 10 Base - T/100Base - TX Standard
|
Công suất tiêu thụ
|
Đang copy 560W, Tạm ngắt 160W, Chế độ nghỉ 3.2W
|
Kích thước (W x H x D)
|
570 x 620 x 767.2 mm (Đơn vị chính)
|
Trọng lượng
|
75 kg
|