Cập nhật : 02/11/2012 11:23:33 SA
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
Bảng chú giải các điều khoản
Bảng chú giải
Giải thích các định nghĩa và điều khoản được hỗ trợ trong quá trình mua hàng
Tốc độ/ Dung lượng in hằng tháng
Tốc độ in, đen (chế độ tốt nhất)
lên đến 8 trang/phút
Tốc độ in, màu
Trang in đầu tiên, in đen
20 giây
Trang in đầu tiên, in màu
Tốc độ xử lý
264 MHz
Khối lượng in tối đa hằng tháng
lên đến 35.000 trang
Chất lượng in/ Công nghệ in
Công nghệ in
Laser
Chất lượng in, đen
độ phân giải 600 x 600 dpi với HP Image REt 2400
Chất lượng in, màu
Công nghệ phân giải
HP ImageREt 2400, Ultraprecise toner, công nghệ nâng cấp HP
Xử lý vật liệu in
Khay giấy, tiêu chuẩn
1
Khay giấy, tối đa
2
Sức chứa đầu vào, tiêu chuẩn
lên đến 250 tờ
Sức chứa đầu vào, tối đa
lên đến 500 tờ
Sức chứa bao thư tiêu chuẩn
lên đến 10 bao thư
Bộ phận chứa bao thư
không
Sức chứa đầu ra, tiêu chuẩn
lên đến 125 tờ
Sức chứa đầu ra, tối đa
Khả năng in kép (in cả hai mặt giấy)
có hướng dẫn (cung cấp bộ phận hỗ trợ)
Cỡ vật liệu, tiêu chuẩn
Letter, legal, executive, bao thư (No. 10, Monarch)
Cỡ vật liệu, thông thường
khay 1: 3 x 5 đến 8,5 x 14 in
Loại vật liệu
giấy (plain, letterhead, prepunched, bond, color, rough, preprinted, recycled), HP Glossy Media, HP Cover Paper, phim chiếu HP Color LaserJet, nhãn, bao thư vàcardstock
Khối lượng vật liệu nên dùng
khay 1: 16 đến 47 lb; khay 2: 16 đến 28 lb
Bộ nhớ/ Ngôn ngữ in
Bộ nhớ, tiêu chuẩn
16 MB
Bộ nhớ, tối đa
Ổ cứng
Ngôn ngữ in, tiêu chuẩn
dựa vào máy chủ
Khả năng kết nối
Khả năng kết nối, tiêu chuẩn
cổng Hi-Speed USB 2.0; gắn liền vào mạng Fast Ethernet có dây
Bộ phận điều khiển in, tiêu chuẩn
dựa vào máy chủ (sử dụng các tính năng trong máy tính của bạn để thực hiện việc in ấn. Không có PCL hay PostScript.)
Kích thước/ trọng lượng/ bảo hành
Kích thước (w x d x h)
16,02 x 17,83 x 14,6
Trọng lượng (đơn vị Mỹ)
40,5 lb
Bảo hành, tiêu chuẩn
bảo hành phần cứng thời hạn 1 năm, trung tâm dịch vụ bảo hành hỗ trợ qua web và điện thoại
Sản phẩm cùng loại