Cập nhật : 01/02/2013 3:05:38 CH
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
Khổ giấy:
A4
Tốc độ in:
In Thường: In đen: 21 trang/phút . In màu: 21 trang/phút
Bộ nhớ:
160 MB / 416 MB (1 DDR2 144-pin x16 SDRAM DIMM SO-DIMM )
Độ phân giải:
In: 600 x 600 dpi, Copy: 600 x 600 dpi, Scan: 1200 x 1200 dpi
Công suất in/Tháng:
40,000 trang
Khay đựng giấy:
Input : 550 tờ ; Output : 150 tờ
Cổng giao tiếp:
Built-in 10/100 wired Ethernet network connectivity with 1 RJ-45 port; 1 Hi-Speed USB (compatible with USB 2.0 specifications) port
Kích thước:
497 x 492 x 550 mm
Trọng lượng:
26.8 kg
Hệ điều hành:
Windows 2000; Windows Server 2003; Certified for Windows Vista(R); Windows XP; Mac OS X v 10.3 or higher; Novell NetWare 3.2, 4.2, 5.x, 6; HP-UX 10.20, 11.x; Red Hat Linux 6.x or higher; SuSE Linux 6.x or higher; Solaris 2.5x, 2.6, 7, 8, 9, 10 (SPARC); AIX 3.2.5 or higher; MPE-iX; Citrix MetaFrame; Terminal Services
Thông tin mực in:
HP Color LaserJet CC530A Black Print Cartridge: 3,500 trang HP Color LaserJet CC532A Yellow, CC533A Magenta , CC531A Cyan Print Cartridge: 2,800 trang
Sản phẩm cùng loại