Dải đo:
4 … 20 mA
0 … 20 mA
24 mA
Độ phân dải:
1 µA
1 µA
1 µA
Cấp chính xác:
±0,015 % +2 µA của giá trị đo
±0,015 % +2,6 của giá trị đo
±0,015 % +2 µA Của giá trị đo
Điện áp nạp vào: 24 V ±10 %
Điện trở vào (Rin): <30
Điện áp VDC
Dải đo
0 ... 10 V
25 V
50 V
Độ phân dải
1 mV
1 mV
1 mV
Cấp chính xác
±0,015 % + 2 mV Của giá trị đo
±0,015 % + 2 mV Của giá trị đo
±0,015 % + 4 mV Của giá trị đo
Chức năng phát tín hiệu
Dòng điện mA
Dải phát tín hiệu:
4 … 20 mA
0 … 20 mA
24 mA
Độ phân dải:
1 µA
1 µA
1 µA
Cấp chính xác:
±0,015 % +2 µA của giá trị đo
±0,015 % +2,6 µA của giá trị đo
±0,015 % +2 µA của giá trị đo
Tần số nhiễu thấp: <1 µA (con F <100 Hz)
Điện áp VDC
Dải phát tín hiệu:
0 ... 10 V
15 V
Độ phân dải:
1 mV
1 mV
Cấp chính xác:
±0,015 % + 2 mV của giá trị đo
±0,015 % + 2 mV của giá trị đo
(Iout max = 10 mA (a 10 V))
(Iout max = 8 mA (a 15 V))
Tần số nhiễu thấp: <1 mV (con F <100 Hz)
Chức năng kiểm tra liên tục
Dải:liên tục
Độ phân dải: mở/ đóng
(là đóng nếu Z=[0 ... 1 kΩ] và mở nếu Z=[1 kΩ ... ∞ ] )
Tính năng chung
Màn hình hiển thị: 160 x 160 graphic display
Nhiệt độ hoạt động: 0 ... +50 ºC
Độ ẩm hoạt động: <85 % H.r.
Nhiệt độ cất giữ: -10 ... +60 ºC
Độ ẩm cất giữ: <85 % H.r.
nguồn: pin 4 x AA
Thời gian hoạt động:
Đo lường U và I (>40 h)
Mo phỏng mA / 24 V (>10 h)
Chế độ chờ >95 ngày
Chỉ thị tình trạng pin: có
Kích thước : 157 x 85 x 45 mm
Trọng lượng: 300 g
Hãng sản xuất: PCE- ANH