Thông số
|
Động cơ
|
Loại động cơ
|
Diesel
|
Công suất động cơ
|
8HP
|
Tốc độ trục chính (r / min)
|
2800
|
Thùng băm
|
Vật liệu chế tạo
|
Inox
|
Độ dầy thành thùng (mm)
|
1,5
|
Đường kính đáy thùng (mm)
|
290
|
Đường kính miệng thùng (mm)
|
350
|
Chiều cao thùng (mm)
|
400
|
Trục băm nghiền
|
Đường kính trục (mm)
|
25
|
Số vòng bi ( cái )
|
2
|
Hộp số vuông góc (bộ)
|
1
|
Số phớt chắn nước, mỡ (cái )
|
3
|
Dao gắn trên trục (cái )
|
3
|
Chân máy
|
Có thể tháo rời khi vận chuyển
|
Công suất
|
Nghiền nát nhuyễnốc, cua, cá tính theo giờ
|
150 (kg)
|
Nghiền nát nhuyễn: cỏ voi, thân ngô rau, bèo tính theo giờ
|
200(kg)
|
Băm nhỏ: Rau, bèo, cỏ tính theo giờ
|
450 (kg)
|
Nghiền thành bột: ngô hạt, đậu tương, thóc, gạo, sắn khô tính theo mẻ 1-2 phút
|
5 (kg)
|
Kích thước đóng gói:(dài x rộng x cao)
|
500 × 450 × 800
|
Trọnglượng(kg)
|
70
|