Động cơ |
Động cơ (KW) |
5,5 |
Nguồn điện (v) |
3pha/380v |
Tốc độ trục chính (r / min) |
1500 |
Thùng băm |
Vật liệu chế tạo |
Inox |
Độ dầy thành thùng (mm) |
1,5 |
Đường kính đáy thùng (mm) |
420 |
Đường kính miệng thùng (mm) |
530 |
Chiều cao thùng (mm) |
350 |
Cửa ra sản phẩm (cửa) |
2 |
Chân máy |
Có thể tháo rời khi vận chuyển |
Trục băm nghiền |
Đường kính trục (mm) |
28 |
Số phớt chắn nước, mỡ (cái ) |
2 |
Số vòng bi ( cái) |
2 |
Dao gắn trên trục (cái ) |
3 |
Công suất |
Băm nhỏ: Rau, bèo, cỏ tính theo giờ |
800(kg) |
Nghiền nát nhuyễn: ốc, cua, cá tính theo giờ |
250 (kg) |
Nghiền nát nhuyễn: cỏ voi, thân ngô rau, bèo tính theo giờ |
400 (kg) |
Nghiền thành bột: ngô hạt, đậu tương, thóc, gạo, sắn khô tính theo mẻ 2-3 phút |
10(kg) |
Kích thước máy (mm) |
80 × 60 × 100 |
Trọng lượng máy (kg) |
80 |
Giá sản phẩm |
10.000.000đ (chưa bao gồm động cơ và thuế VAT) |