TÊN
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
KIỂU MÁY ĐẨY TAY
|
AP80
|
Kích thước
|
Dài
|
Mm
|
2180
|
Rộng
|
Mm
|
1710
|
Cao
|
mm
|
950
|
Trọng lượng
|
Kg
|
160
|
Hình thức cơ cấu cấy mạ
|
/
|
Kiểu điều chỉnh bằng tay
|
Bán kính tay cầm cán
|
Mm
|
35
|
Tần suất cấy mạ cao nhất
|
Lần/phút
|
≤ 250
|
Động cơ
|
Dòng máy
|
|
MZ175 (R)YAMAHA
|
Công suất
|
KW (ps)
|
4KW (5,5 mă lực) / 3600 vòng
|
Nhiên liệu sử dụng
|
/
|
xăng không chì #92
|
Dung lượng thùng xăng
|
L
|
3.5
|
Phương thức khởi động
|
/
|
Bằng tay kéo dây
|
Hệ thống
di chuyển
|
Hộp số
|
/
|
Tiến tới ( 2 số), lùi lại (1 số)
|
Tốc độ di chuyển
|
m/s
|
0.75 – 1.51
|
Kiểu bánh xe di chuyển
|
|
Lốp cao su bọc sắt
|
Đường kính bánh xe
|
Mm
|
660
|
Độ rộng bánh xe
|
Mm
|
61
|
Hệ thống máy cấy
|
Số hàng cấy mạ
|
Hàng
|
8
|
Khoảng cách hàng song
|
cm
|
Giữa
18 – 30 - 18
|
Khoảng cách hàng con
|
cm
|
12.6/13.9/16.9/17.4/19.2/23.3 (có 6 số điều chỉnh)
|
Chiều sâu cấy mạ
|
cm
|
1.0 – 3.5 (6 số điều chỉnh )
|
Tốc độ cấy mạ
|
m/s
|
0.36 – 0.73
|
Chiều sâu lấy mạ để cấy
|
Mm
|
10-18 ( có 11 số điều chỉnh)
|
Số lần cấy mạ
|
Mm/số lần
|
3 số : 14.5 (16)/ 12.9(18)/ 11.6(20)
|
Điều kiện mạ non
|
Chiều cao của mạ
|
cm
|
(7 – 16)
|
Tuổi của mạ non
|
Lá
|
(2.5 – 3.5)
|
Bề dày đất trong khay mạ
|
cm
|
1.0 -2.0
|
Giá chứa mạ chuẩn bị cấy
|
Giá
|
8
|
Năng suất cấy mạ
|
Sào/giờ
|
4 – 6.5
|
Lượng xăng tiêu hao
|
Lít/ha
|
≤ 7.4
|