Bộ xử lý trung tâm CPU sử dụng chip DSP của mỹ, tần số hoạt động cao, điều khiển máy luôn ổn định Tự động xả decal vào vị trí rọc sau khi cắt xong, tiết kiệm vật liệu
Bộ nhớ Ram dual Philips sản xuất với dung lượng 64MB, xử lý dữ liệu nhanh
Đặc biệt trong cắt bế tem không cần dùng đến máy tính
Giao diện được thiệt kế rất thuận tiện, hiển thị đầy đủ các thông tin trên màn hình LCD
Điều chỉnh lực, tốc độ, nét dao, coppy pause, đo decal chỉ cần nhấn 1 phím
Dễ dàng thay đổi mọi thông số khi máy đang cắt
Hệ thống Motor công suất lớn của nhật giúp máy vận hành bền bỉ và chính xác
Được điều khiển bởi IC công suất của Toshiba-Nhật
Hệ thống ASJ chông cắt răng cưa
Coil được sử dụng 2 lớp, cung cấp lực cắt mạnh mẽ với áp lực 500g
Chống rung với 4 bạc đạn và 4 bánh xe trượt tạo góc chuẩn giữa dao và decal
Cảm biến hồng ngoại với 5 sensor
Đo khổ decal cuộn hay decal vụn, hiển thị kích thước decal trên màn hình LCD
Có hệ thống bảo vệ dao cắt, chống cắt sai khổ
Hệ thống tracking chống lệch decal trong 8m
Có hệ thống tạo áp lực hút riêng biệt giúp decal luôn phẳng so với mặt máy
Hệ thống tracking sẽ cho an toàn cắt dài trong nhiều mét vẫn không bị lệch decal
Có phần mềm chuyên dụng kèm theo, tương thích với HĐH Windows
Có driver riêng dùng để cắt trực tiếp trên các phần mềm Corel, Illustrator, Autocad
Thông số kỹ thuật:
Mẫu mã
|
CP 2500
|
Vật liệu cắt tối đa
|
592mmx35m
|
Vật liệu tối đa
|
610mm (24in)
|
Trục Roll
|
Hợp kim, dang móc chống trượt Decal
|
Ổ dao cắt
|
1Cutter
|
Tiêu chuẩn dao cắt
|
fi 2 , 450 & 600 – offset 0 ~1mm / chỉnh trên máy
|
Chống lệch giấy
|
Hệ số tương đối 4000mm
|
Canh vật liệu
|
Hệ thống Tracking canh thẳng vật liệu, cộng Sensor theo dõi vật liệu
|
Vật liệu sử dụng
|
vinyl film, flouorescent film, reflective film, paper card ..
|
Tốc độ tối đa
|
600mm/sec
|
Phân giải cơ khí
|
0.025mm/step
|
Phân giải tính toán
|
0.05mm/step
|
Khoảng cách chính xác
|
0.15% of distance moved
|
Sai số lập lại
|
0.02mm
|
Áp lực cắt
|
500g (can be adjusted by panel)
|
Tập lệnh sử dụng
|
Command sets Compatible with HP-GL
|
Màn hình LCD
|
có ( 2 dòng + đèn nền)
|
Giao tiếp máy tính
|
Centronics parallel/RS-232 /USB/LPT
|
Bộ xử lý/Bộ nhớ
|
Adapt 16 bits DSP technology, 64Mb Memory
|
Vận hành
|
motor Stepper
|
Tầng suất gõ
|
15times/sec
|
Gia tốc máy
|
4g
|
Phần mềm cắt
|
AutoCad, Corel, Artcut, ….
|
Điện năng
|
110v/250v 50-60HZ. 120W(max)
|
An toàn cách điện
|
trên 10Mega ohm / tiêu chuẩn CE
|
Kích thước (DxRxC)
|
950x500x1100
|
Khối lượng tĩnh
|
28kgs(15,13)
|