Cập nhật : 26/09/2012 10:39:23 SA
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
Model
BI-60
Operational Method
Phương thức hoạt động
Roller-Type
Max. Cutting Width
Khổ cắt tối đa
590 mm(23.2 in.)
Max. Media Loading Width
Khổ nạp vật liệu tối đa
719 mm(28.3 in.)
Min. Media Loading Width
Khổ nạp vật liệu tối thiểu
124 mm(4.88 in.)
Number of Pinch Rollers
Số lượng bánh xe
2
Acceptable Material Thickness
Vật liệu dày tối đa
0.8 mm (0.03 in.)
Drive
Truyền động
DC Servo Control
Cutting Force
Áp lực cắt
0~300 g
Max. Cutting Speed (Diagonal)
Tốc độ cắt tối đa
600 mm /sec (23.62 ips)
Acceleration
Lệch tâm
0.075
Offset
Độ phân giải cơ khí
0~1.0 mm
Memory Buffer
Bộ nhớ
4 MB
Interfaces
C ổng k ết n ối
USB 1.1 & Parallel , & Serial (RS-232C)
Type of Command
Tập lệnh
HP-GL, HP-GL/2
Mechanical Resolution
0.009 mm
Software Resolution
Độ chính xác lặp lại
0.025 mm
Repeatability
Độ chính xác tầm xa
±0.1 mm
Curve & Arc Smoothing
Cấu hình điểm gốc
Yes
Configurable Origin
Tính trước đường cắt
Test Cut Capability
Làm mịn đường cắt
Repeat
Chức năng cắt thử
Control Panel
Bảng điều khiển
10 Control Keys , 6 LEDs
Power Supply
Điện năng
AC 100-240V ( auto switching )
Power Consumption
Max. 90W(watts)
Dimension (H x W x D) mm (H x W x D) in.
Chiều cắt (H x W x D) mm
220X879X258 mm ( 8.67X34.61X10.16 in.)
Net Weight
Trọng lượng
13 kg
Stand
Độ ẩm môi trường
Standard
Media Basket
Nhiệt độ môi trường
Optional
Sản phẩm cùng loại