Cập nhật : 04/01/2013 10:19:40 SA
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
MODEL
ĐV
Tecnica plasma 18
Tecnica plasma 31
Tecnica plasma 34 Kompressor
Điện áp sử dụng
V
1ph 115
1ph 230
Dải dòng cắt
A
5~15
5~25
Dòng cắt 1 pha
15
5
20
Chu kỳ tải
%
35
25
Điện áp không tải
460
430
Dòng cắt 3 pha
19
18
Công suất
kW
1.8
2.8
Cầu chì
16
Hệ số cos Fi
0.7 - 0.7
0.8 - 0.6
0.8 – 0.7
Khả năng cắt
mm
8
6
Lưu lượng khí nén
L/min
100
-
Áp suất khí nén
bar
2~3
5~6
Khả năng cách li
H
Mức độ bảo vệ
IP23
Kích thước(WxDxH)
400 x 150 x 235
170 x 475 x 340
Khối lượng
kg
6.1
6.4
12.5
Sản phẩm cùng loại