Cập nhật : 02/03/2013 9:36:20 SA
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
Phạm vi
Lên đến 15m tuỳ thuộc điều kiện môi trường
Mức chính xác @ 5 m
± 1.5 mm
Độ cân bằng
4° ± 0.5°
Độ chính xác tia dọi @ 5 m
Số điểm laser
5
Hướng chùm tia
Lên, xuống, trước, phải, trái
Kiểu leser
635 nm, laser class II
Pin
type AA 3 × 1.5 V
Cấp bảo vệ
IP54
Nhiệt độ hoạt đông
–10 °C to 40 °C
Nhiệt độ cất giữ
–25 °C to 70 °C
Kích thước (H × D × W)
99.1 × 108.1 × 59.3 mm
Trọng lượng không Pin
320 g
Chân đế
¼”
Sản phẩm cùng loại