Cập nhật : 01/03/2013 4:09:43 CH
Xem ảnh lớn
Thông số kỹ thuật
Phạm vi
Lên đến 15 m tuỳ thuộc điều kiện đo
Cấp chính xác @ 5 m
± 1.5 mm
Self-levelling range
4° ± 0.5°
Độ chính xác điểm dọi @ 5 m
Số tia laser
3
Hướng tia laser
Lên, xuống, về trước
Kiểu tia laser
635 nm, laser class II
Pin
type AA 3 × 1.5 V
Cấp bảo vệ
IP54
Nhiệt độ hoạt động
–10 °C to 40 °C
Nhiệt độ cất giữ
–25 °C to 70 °C
Kích thước(H × D × W)
99.1 × 108.1 × 59.3 mm
Trọng lượng không pin
310 g
Chân đế
¼”
Sản phẩm cùng loại