Model |
S300 |
Công nghệ scan |
Cảm biến CIS x 2 |
Đèn chiếu sáng |
Đèn LED 3 màu (Red / Green / Blue) |
Độ phân giải quang học |
600dpi |
Độ phân giải đầu ra |
50 đến 600 dpi |
Phương thức scan |
Màu/Trắng đen/Thang xám, Một mặt hoặc Hai mặt |
Tốc độ scan/Khổ A4 với nguồn điện bên ngoài |
Màu (150dpi) - Trắng đen (300dpi): 8 tờ/phút = 16 ảnh/phút
Màu (200dpi) - Trắng đen (400dpi): 6 tờ/phút = 12 ảnh/phút
Màu (300dpi) - Trắng đen (600dpi): 4 tờ/phút = 8 ảnh/phút
Màu (600dpi) - Trắng đen (1200dpi): 0.5 tờ/phút = 1 ảnh/phút |
Tốc độ scan/Khổ A4 với nguồn điện bên trong (USB) |
Màu (150dpi) - Trắng đen (300dpi): 4 tờ/phút = 8 ảnh/phút
Màu (200dpi) - Trắng đen (400dpi): 3 tờ/phút = 6 ảnh/phút
Màu (300dpi) - Trắng đen (600dpi): 2 tờ/phút = 4 ảnh/phút
Màu (600dpi) - Trắng đen (1200dpi): 0.5 tờ/phút = 1 ảnh/phút |
Khả năng nạp giấy |
Nạp tự động ADF 10 tờ (khổ A4 định lượng 20 lb. hoặc 80 g/m2) |
Khổ giấy scan |
Tối thiểu: 2 X 2 in. (50.8 X 50.8mm
Tối đa: 8.5 X 14.17 in. (216 X 360mm)
Tiếp nhận nhiều loại khổ giấy: A4, A5, A6, B5, B6, Business card, Letter, Legal |
Trọng lượng giấy quy định trên khay nạp ADF |
17 to 28 lb. (64 to 104.7 g/m2) |
Cổng kết nối |
USB 2.0 / USB 1.1 |
Chuẩn Driver/Tương thích |
ScanSnap Driver (không hỗ trợ TWAIN, ISIS)
Windows® 2000 Professional and Windows® XP Professional / Home Edition, Windows Vista™ |
Kích thước (HxWxD) |
11.18 in. X 3.74 in. X 3.03 in. (284mm X 95mm X 77mm) |
Trọng lượng |
3.08 lb. (1.4kg) |
Phần mềm kèm theo |
ScanSnap Manager V4.2, ScanSnap Organizer V3.2, CardMinder™ V3.2 |