Model |
fi-6240 |
Công nghệ scan |
Cảm biến CCD x 3 (ADF + Flatbed scanner) |
Đèn chiếu sáng |
Đèn huỳnh quang catot lạnh |
Độ phân giải quang học |
600dpi |
Độ phân giải đầu ra |
50 đến 600 dpi |
Phương thức scan |
Màu/Trắng đen/Thang xám, Một mặt hoặc Hai mặt |
Tốc độ scan |
Trắng đen/Thang xám (200dpi): 60 tờ/phút = 120 ảnh/phút
Trắng đen/Thang xám (300dpi): 40 tờ/phút = 80 ảnh/phút
Màu (200dpi): 40 tờ/phút = 80 ảnh/phút
Màu (300dpi): 40 tờ/phút = 80 ảnh/phút |
Khả năng nạp giấy |
Nạp tự động ADF 50 tờ (letter/A4, 20 lb.) |
Khổ giấy scan |
ADF tối thiểu: 2 in. x 3 in. (52mm x 74mm)
ADF tối đa: 8.5 in. x 14 in. (Legal)
Chế độ scan giấy dài: 8.4 in. x 122 in. (10 feet)
Flatbed (ở fi-6230): 8.5 in x 11.69 in. (216mm x 297mm) |
Trọng lượng giấy quy định trên khay nạp ADF |
Thông thường: 11 to 56.2 lb. (41 to 210g/m2)
Khổ A8: 34 to 56.2 lb. (127 to 210g/m2)
Card (1.4mm): Nạp kiểu Portrait và Landscape |
Cổng kết nối |
Ultra SCSI (50m) / High Speed USB 2.0 |
Chuẩn Driver/Tương thích |
ISIS®/TWAIN driver (Microsoft ® Windows® 2000 Professional / Microsoft ® XP (32 bit/64 bit) / Microsoft ® Windows Server ™ 2003 (32 bit/64 bit) / Microsoft ® Windows Vista™ (32 bit/64 bit)) |
Kích thước (HxWxD) |
11.8 x 22.9 x 9.0 in. (301 x 567 x 229 mm) |
Trọng lượng |
19.36 lb. (8.8 kg) |
Phần mềm kèm theo |
Adobe® Acrobat ® Standard, Kofax® VRS® Professional and ScandAll Pro |
Công nghệ chống kẹt giấy/cuốn giấy kép |
Công nghệ cảm biến sóng siêu âm, Công nghệ tự phát hiện thông minh (phát hiện theo sự chỉ định) |
Tính năng chính |
Có thể scan Card, scan giấy dài, Tự nhận dạng màu trên trang scan để scan với chế độ thích hợp, Tự nhận dạng kích cỡ giấy scan, tự hiệu chỉnh độ nghiêng, tự lựa chọn ''phông'' trắng hoặc đen (Flatbed) |