Thông số cơ bản:
|
Máy quét khổ A4
Độ phân giải 4800x9600dpi, 48 bit
Quét film âm & dương bản khổ 35mm
Tốc độ quét trang A4 - 25 giây/trang đen
Tốc độ quét màu 29 giây/ trang ở độ phân giải 600 dpi
Tốc độ quét quét phim dương bản 63 giây
Tốc độ quét phim âm bản 87 giây ở độ phân giải 4800dpi
Kết nối USB2.0 |
Thông số kỹ thuật:
Scanner Type
-
Flatbed color image scanner
Photoelectric Device
-
Epson Color MatrixCCD® 12-line sensor
Optical Resolution
-
4800 dpi with Epson MatrixCCD®
Hardware Resolution
-
4800 x 9600 dpi with Micro Step Drive™ technology
Maximum Resolution
-
12,800 dpi with software interpolation
Effective Pixels
-
40,800 x 56,160 (4800 dpi)
Color Hardware Bit Depth
Grayscale Hardware Bit Depth
Optical Density
Transparency Unit
-
35mm Transparency Adapter, 6 negatives/4 slides capacity
Buttons
-
4 buttons; Scan, E-mail, Copy and PDF
Maximum Read Area
Interface
Reliability
Windows Requirements
-
215MB of available hard disk space (500MB recommended)
-
CPU: Intel® Pentium® II 450 MHz or higher processor
-
USB 2.0/1.1: Microsoft® Windows 2000 Professional, XP Home Edition/XP Professional/XP Professional x64 Edition, Windows Vista®
-
Available USB connection
-
512MB RAM
Macintosh Requirements
-
200MB of available hard disk space
(500MB recommended)
-
CPU: PowerPC® G3 400 MHz or Intel-based CPU
-
USB 2.0/1.1: Mac OS® X 10.3.9 – 10.5.x
-
Available USB connection
-
128MB RAM
Physical Dimensions
-
5.7 lb
11.0” W (429 mm) x 16.9” D (279 mm) x 2.2” H (56 mm)
Software
-
Epson Scan with Epson Easy Photo Fix® technology
-
ABBYY® FineReader® Sprint Plus OCR
-
ArcSoft® MediaImpression™