Tốc độ máy quét (scanner) |
11 giây/trang A4 den và 17 giây/trang màu A4
|
Khổ giấy quét tối đa scanner |
Máy quét (scanner) A4
|
Độ phân giải (dpi) máy quét scanner |
1600x3200dpi scanner
|
Độ phân giải quang học máy quét |
9600 dpi scanner
|
Hỗ trợ loại giấy |
A4, Letter, Legal, B5, A5 Max Size 8.5" x 14" Min Size 5.84" x 5.84"
|
Số bit mầu máy quét scanner |
Máy quét 48-bit colour scanner
|
Tương thích với hệ điều hành |
Windows 95, 98, Me, NT4.0, 2000 and Windows XP: Pentium processor or
greater, 32MB of RAM, USB (Windows 98 or Me only) or Adaptec SCSI port,
VGA monitor (640x480 pixels) with 65,000 colours or greater |
Kích thước (WxDxH) máy quét Scanner |
332x 562x 133mm
|
Máy quét có tính năng Copy |
No
|
Máy quét Scan 2 mặt tự động |
No
|
Máy quét có tính năng Scan to Email, File |
No
|
Máy quét nạp và quét tự động |
No
|
Máy quét (scanner) mỏng, nhẹ |
No
|
A3 |
No
|
A4 |
Yes
|